- Từ điển Anh - Nhật
To manage
Mục lục |
v5u
はからう [計らう]
とりはからう [取り計らう]
v1
おさめる [治める]
たばねる [束ねる]
つかねる [束ねる]
べんじる [弁じる]
てがける [手掛ける]
v5r
とりしまる [取り締まる]
さしくる [差し繰る]
v5s
とりまわす [取り回す]
つかいこなす [使い熟す]
vs-s
しょする [処する]
v5z
べんずる [弁ずる]
Xem thêm các từ khác
-
To manage (a horse)
v5s のりこなす [乗りこなす] -
To manage (to do a job)
v1 やってのける [遣って退ける] -
To manage (to find time)
v1 くりあわせる [繰り合わせる] -
To manage (with something)
v1 まにあわせる [間に合わせる] -
To manage a state
exp くにをおさめる [国を治める] -
To manage all by oneself
v5r とりしきる [取仕切る] -
To manage everything
v5s きりまわす [切り回す] -
To manage to hold on
v5r にげきる [逃げ切る] -
To maneuver
exp たくみにあやつる [巧みに操る] -
To mangle
Mục lục 1 v5r 1.1 たたききる [叩き切る] 2 v5m 2.1 きりきざむ [切り刻む] v5r たたききる [叩き切る] v5m きりきざむ [切り刻む] -
To manipulate
Mục lục 1 v5u 1.1 つかう [使う] 2 v5r 2.1 あやつる [操る] 3 exp 3.1 たくみにあやつる [巧みに操る] v5u つかう [使う] v5r... -
To manipulate public opinion
exp せろんをあやつる [世論を操る] -
To manipulate puppets
exp にんぎょうをつかう [人形を遣う] -
To manufacture
Mục lục 1 v5s 1.1 つくりだす [作り出す] 2 v5r 2.1 つくる [造る] 2.2 つくる [作る] 3 v1 3.1 こしらえる [拵える] v5s つくりだす... -
To manure
Mục lục 1 v5s 1.1 こやす [肥やす] 2 io,v5s 2.1 こやす [肥す] v5s こやす [肥やす] io,v5s こやす [肥す] -
To map out
vs-s かくする [画する] -
To march
v5k ねりあるく [練り歩く] -
To march (a prisoner off)
v1 ひきたてる [引き立てる] ひきたてる [引立てる] -
To march in
v5m くりこむ [繰り込む] -
To march into
v5m のりこむ [乗り込む]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.