- Từ điển Anh - Nhật
To manipulate puppets
exp
にんぎょうをつかう [人形を遣う]
Xem thêm các từ khác
-
To manufacture
Mục lục 1 v5s 1.1 つくりだす [作り出す] 2 v5r 2.1 つくる [造る] 2.2 つくる [作る] 3 v1 3.1 こしらえる [拵える] v5s つくりだす... -
To manure
Mục lục 1 v5s 1.1 こやす [肥やす] 2 io,v5s 2.1 こやす [肥す] v5s こやす [肥やす] io,v5s こやす [肥す] -
To map out
vs-s かくする [画する] -
To march
v5k ねりあるく [練り歩く] -
To march (a prisoner off)
v1 ひきたてる [引き立てる] ひきたてる [引立てる] -
To march in
v5m くりこむ [繰り込む] -
To march into
v5m のりこむ [乗り込む] -
To march on the capital
v5r せめのぼる [攻め上る] -
To mark
Mục lục 1 v5t 1.1 めいうつ [銘打つ] 2 vs-s 2.1 かくする [画する] v5t めいうつ [銘打つ] vs-s かくする [画する] -
To mark a correct answer with a circle
exp まるをつける [丸を付ける] -
To mark off
Mục lục 1 v5r 1.1 しきる [仕切る] 2 v5r,vt 2.1 くぎる [区切る] 2.2 くぎる [句切る] v5r しきる [仕切る] v5r,vt くぎる [区切る]... -
To mark the passage of time
exp ときをきざむ [時を刻む] -
To mark time
exp ちょうしをとる [調子をとる] -
To mark with a dot (point)
exp てんをうつ [点を打つ] -
To market
v5s うりだす [売り出す] -
To marry
Mục lục 1 v5u,vi 1.1 そう [副う] 2 v5g 2.1 とつぐ [嫁ぐ] 3 v5k 3.1 えんづく [縁付く] v5u,vi そう [副う] v5g とつぐ [嫁ぐ]... -
To marry (a woman) to take to wife
v5r めとる [娶る] -
To marry (de: heiraten)
n ハイラーテン -
To marry a man
v5r よめいる [嫁入る] -
To marry into a family of rank
exp たまのこしにのる [玉の輿に乗る]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.