- Từ điển Anh - Nhật
To market
v5s
うりだす [売り出す]
Xem thêm các từ khác
-
To marry
Mục lục 1 v5u,vi 1.1 そう [副う] 2 v5g 2.1 とつぐ [嫁ぐ] 3 v5k 3.1 えんづく [縁付く] v5u,vi そう [副う] v5g とつぐ [嫁ぐ]... -
To marry (a woman) to take to wife
v5r めとる [娶る] -
To marry (de: heiraten)
n ハイラーテン -
To marry a man
v5r よめいる [嫁入る] -
To marry into a family of rank
exp たまのこしにのる [玉の輿に乗る] -
To marry money
exp たまのこしにのる [玉の輿に乗る] -
To marry off
v1 えんづける [縁付ける] -
To marry off (e.g. a daughter)
v1,vt かたづける [片付ける] かたづける [片づける] -
To mash
Mục lục 1 iK,v5s 1.1 すりつぶす [擂り潰す] 2 v5s 2.1 すりつぶす [磨り潰す] iK,v5s すりつぶす [擂り潰す] v5s すりつぶす... -
To mask
v5s おおいかくす [覆い隠す] -
To massacre
v5r ほふる [屠る] -
To massage
v5m もむ [揉む] -
To master
Mục lục 1 v1 1.1 おさめる [修める] 1.2 きわめる [究める] 1.3 きわめる [窮める] 1.4 きわめる [極める] 2 v5m 2.1 おぼえこむ... -
To master (a tool)
v5s つかいこなす [使いこなす] -
To master the secrets of an art
exp おうぎをきわめる [奥義を究める] -
To masticate
v5k かみくだく [噛砕く] かみくだく [噛み砕く] -
To masturbate
Mục lục 1 suf,v5k 1.1 めく 2 exp,col 2.1 マスをかく suf,v5k めく exp,col マスをかく -
To match
Mục lục 1 v5k 1.1 おちつく [落着く] 1.2 おちつく [落ち着く] 1.3 おちつく [落ちつく] 2 v5b 2.1 およぶ [及ぶ] 3 v5s 3.1 あわす... -
To match well
v5k につく [似付く] -
To mate
Mục lục 1 v5m 1.1 つるむ [遊牝む] 1.2 つるむ [交尾む] 1.3 つるむ [孳尾む] v5m つるむ [遊牝む] つるむ [交尾む] つるむ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.