- Từ điển Anh - Nhật
To mash
Xem thêm các từ khác
-
To mask
v5s おおいかくす [覆い隠す] -
To massacre
v5r ほふる [屠る] -
To massage
v5m もむ [揉む] -
To master
Mục lục 1 v1 1.1 おさめる [修める] 1.2 きわめる [究める] 1.3 きわめる [窮める] 1.4 きわめる [極める] 2 v5m 2.1 おぼえこむ... -
To master (a tool)
v5s つかいこなす [使いこなす] -
To master the secrets of an art
exp おうぎをきわめる [奥義を究める] -
To masticate
v5k かみくだく [噛砕く] かみくだく [噛み砕く] -
To masturbate
Mục lục 1 suf,v5k 1.1 めく 2 exp,col 2.1 マスをかく suf,v5k めく exp,col マスをかく -
To match
Mục lục 1 v5k 1.1 おちつく [落着く] 1.2 おちつく [落ち着く] 1.3 おちつく [落ちつく] 2 v5b 2.1 およぶ [及ぶ] 3 v5s 3.1 あわす... -
To match well
v5k につく [似付く] -
To mate
Mục lục 1 v5m 1.1 つるむ [遊牝む] 1.2 つるむ [交尾む] 1.3 つるむ [孳尾む] v5m つるむ [遊牝む] つるむ [交尾む] つるむ... -
To materialize
Mục lục 1 v1 1.1 あらわれる [現れる] 1.2 あらわれる [表われる] 1.3 あらわれる [表れる] 1.4 あらわれる [顕われる]... -
To mature
Mục lục 1 v1 1.1 うれる [熟れる] 1.2 みちる [充ちる] 1.3 みちる [満ちる] 2 oK,v1 2.1 みちる [盈ちる] 3 v5s 3.1 じゅくす... -
To meander
v5r うねる [畝ねる] -
To measure
Mục lục 1 v5r 1.1 はかる [量る] 1.2 はかる [測る] 1.3 はかる [計る] v5r はかる [量る] はかる [測る] はかる [計る] -
To measure (the length)
exp しゃくをとる [尺を取る] -
To measure liberally
v5m はかりこむ [量り込む] -
To measure the height of (a mountain)
exp ひょうこうをはかる [標高を測る] -
To measure with a rule
exp しゃくをあてる [尺を当てる] -
To meddle
Mục lục 1 v5m 1.1 つっこむ [突っ込む] 2 exp 2.1 せわをやく [世話を焼く] v5m つっこむ [突っ込む] exp せわをやく [世話を焼く]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.