- Từ điển Anh - Nhật
To meet the demand
exp
じゅようをまかなう [需要を賄う]
Xem thêm các từ khác
-
To meet the enemy
v5t むかえうつ [迎え撃つ] -
To meet with defeat
exp いっぱいちにまみれる [一敗地に塗れる] -
To meet with disaster
exp なんにあう [難に遭う] -
To meet with misfortune
exp さいなんにあう [災難に遭う] -
To mellow
v1 うれる [熟れる] -
To melt
Mục lục 1 v1,vi 1.1 とける [融ける] 1.2 とける [鎔ける] 1.3 とける [熔ける] 1.4 とける [溶ける] 2 v5s,vt 2.1 とかす [溶かす]... -
To melt down
v5s いつぶす [鋳潰す] -
To melt in the fire
n ひでとける [火で溶ける] -
To melt into
Mục lục 1 v5m 1.1 とけこむ [解け込む] 1.2 とけこむ [溶け込む] 1.3 とけこむ [融け込む] v5m とけこむ [解け込む] とけこむ... -
To melt together
v5u とけあう [溶け合う] -
To memorize
Mục lục 1 oK,v1 1.1 おぼえる [憶える] 2 v1 2.1 おぼえる [覚える] 2.2 そらんじる [諳んじる] 3 exp 3.1 そらでおぼえる [そらで覚える]... -
To menace
v5s おどす [脅す] -
To mend
v5u つくろう [繕う] -
To mention
Mục lục 1 v5b 1.1 ときおよぶ [説き及ぶ] 2 v1 2.1 あげる [上げる] 2.2 のせる [乗せる] 2.3 のせる [載せる] 2.4 のべる [述べる]... -
To mention (e.g. theme)
v5b いいおよぶ [言い及ぶ] -
To merit
vs-s あたいする [価する] あたいする [値する] -
To mimic
v1 まねる [真似る] -
To mince
v5m きりきざむ [切り刻む] きざむ [刻む] -
To mind
Mục lục 1 v5u 1.1 かまう [構う] 2 vs-s 2.1 かいする [介する] 2.2 こころする [心する] v5u かまう [構う] vs-s かいする [介する]... -
To mind (negative nuance)
exp きにする [気にする]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.