- Từ điển Anh - Nhật
To mingle with
Mục lục |
v5r
まじわる [交わる]
v5r,vi
まざる [交ざる]
まじる [交じる]
まじる [交る]
まざる [雑ざる]
まじる [混じる]
まざる [混ざる]
Xem thêm các từ khác
-
To mint
Mục lục 1 oK,v1 1.1 いる [鑄る] 2 v1 2.1 いる [鋳る] oK,v1 いる [鑄る] v1 いる [鋳る] -
To mirror the image (of)
exp かげをうつす [影を映す] -
To misappropriate
v5m つかいこむ [使い込む] -
To mishear
Mục lục 1 v1 1.1 ききちがえる [聞き違える] 2 v5s 2.1 ききはずす [聞き外す] 3 v5u 3.1 ききそこなう [聞き損なう] 3.2 ききちがう... -
To misjudge
v5u みそこなう [見損う] みそこなう [見損なう] -
To mislead a person
exp ひとをあやまる [人を誤る] -
To misplace
Mục lục 1 v1 1.1 おきわすれる [置き忘れる] 1.2 いれちがえる [入れ違える] 1.3 さしちがえる [差し違える] 1.4 さしちがえる... -
To misprint
v5u すりそこなう [刷り損なう] -
To mispronounce
Mục lục 1 v5u 1.1 よみそこなう [読み損う] 2 v5r 2.1 よみあやまる [読み誤る] v5u よみそこなう [読み損う] v5r よみあやまる... -
To misread
Mục lục 1 v5u 1.1 よみそこなう [読み損う] 2 v5r 2.1 みあやまる [見誤る] 2.2 よみあやまる [読み誤る] v5u よみそこなう... -
To misrepresent
v5s ごまかす [誤魔化す] -
To misrepresent oneself as a university student
exp だいがくせいとみぶんをいつわる [大学生と身分を偽る] -
To miss
Mục lục 1 v5u 1.1 したう [慕う] 1.2 とりそこなう [取り損なう] 1.3 みうしなう [見失う] 1.4 しそこなう [為損なう] 1.5... -
To miss (a chance)
vs-s いっする [逸する] -
To miss (a train)
v5u のりそこなう [乗り損なう] -
To miss (capturing)
v5s とりにがす [取り逃がす] とりにがす [取り逃す] -
To miss (doing)
v5s かかす [欠かす] -
To miss (seeing)
v5s みおとす [見落す] -
To miss (train, bus, etc)
v1 のりおくれる [乗り遅れる] -
To miss a chance
exp きかいをはずす [機会を外す]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.