- Từ điển Anh - Nhật
To not give in
exp
いじをはる [意地を張る]
Xem thêm các từ khác
-
To not know how to act or what to do
v5r おもいあまる [思い余る] -
To not know how to handle
Mục lục 1 v5r,uk 1.1 てこずる [手子摺る] 1.2 てこずる [梃子摺る] 1.3 てこずる [手古摺る] v5r,uk てこずる [手子摺る]... -
To not know what to do with
v5s もてあます [持て余す] -
To not partake
v5s ぶっとばす [打っ飛ばす] ぶっとばす [ぶっ飛ばす] -
To not serve two masters
exp にくんにつかえず [二君に仕えず] -
To not take seriously
v1 あまくみる [甘く見る] -
To notch
v5m きざむ [刻む] -
To note
v5s しるす [記す] -
To notice
Mục lục 1 v1,vt 1.1 みとめる [認める] 2 v1 2.1 みかける [見かける] 2.2 みかける [見掛ける] 3 v5k 3.1 きがつく [気がつく]... -
To notify
v1 しらせる [知らせる] とどけでる [届け出る] -
To nudge
v5k つく [突く] つつく [突く] -
To number among
v5m かぞえこむ [数え込む] -
To nuzzle against, e.g. dog nosing a person
Mục lục 1 v1 1.1 すりつける [擦り付ける] 1.2 すりつける [摩りつける] 1.3 こすりつける [擦りつける] 1.4 すりつける... -
To obey
Mục lục 1 v5r 1.1 まもる [守る] 2 v5u 2.1 したがう [従う] 3 vs-s 3.1 ふくする [服する] 4 v5k,vi 4.1 なびく [靡く] 5 v1 5.1 ほうじる... -
To obey implicitly
v5u つきしたがう [付き従う] つきしたがう [付き随う] -
To obey orders
exp めいをほうじる [命を奉じる] -
To obey respectfully
v5r かしこまる [畏まる] -
To object
v5s ものもうす [物申す] -
To obligate
v1 ぎむづける [義務づける] ぎむづける [義務付ける] -
To obscure
v5s ぼかす [暈す]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.