- Từ điển Anh - Nhật
To obligate
v1
ぎむづける [義務づける]
ぎむづける [義務付ける]
Xem thêm các từ khác
-
To obscure
v5s ぼかす [暈す] -
To observe
v1 あげる [上げる] -
To observe carefully
v5s みすます [見澄ます] -
To observe the law
exp ほうをまもる [法を守る] -
To observe the rules
exp かくをまもる [格を守る] -
To obstruct
Mục lục 1 v5r 1.1 さえぎる [遮る] 2 v5m 2.1 はばむ [阻む] v5r さえぎる [遮る] v5m はばむ [阻む] -
To obtain
Mục lục 1 v1 1.1 おさめる [納める] 1.2 てにいれる [手に入れる] 1.3 おさめる [収める] 2 exp 2.1 てにはいる [手に入る]... -
To obtain a degree (in judo)
exp だんをとる [段を取る] -
To obtain money by fraud
exp いつわってかねをとる [詐って金を取る] -
To obtain the ratio
exp ひをもとめる [比を求める] -
To obtrude
v1 ですぎる [出過ぎる] -
To occupy
Mục lục 1 v5m,arch 1.1 しむ [占む] 2 v5r 2.1 のりとる [乗り取る] 2.2 のっとる [乗っ取る] 3 v1 3.1 しめる [占める] 4 v5g,vt... -
To occupy much space
exp ばをとる [場を取る] -
To occur
Mục lục 1 v5r 1.1 もちあがる [持上がる] 1.2 おこる [起こる] 1.3 もちあがる [持ち上がる] 2 v1 2.1 おきる [起きる] 3 v1,uk... -
To occur in succession
v5k ひきつづく [引き続く] ひきつづく [引続く] -
To occur to
v5b おもいうかぶ [思い浮かぶ] -
To offend
exp きにすわる [気に座る] きげんをそこねる [機嫌を損ねる] -
To offend someone
Mục lục 1 v1 1.1 いからせる [怒らせる] 2 v5s 2.1 いからす [怒らす] v1 いからせる [怒らせる] v5s いからす [怒らす] -
To offer
Mục lục 1 v1,pol 1.1 さしあげる [差し上げる] 2 v1 2.1 そなえる [供える] 2.2 あげる [上げる] 2.3 ささげる [捧げる] 3 v5r... -
To offer (as a prize)
v1 かける [懸ける]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.