- Từ điển Anh - Nhật
To ooze out
Mục lục |
v1
ながれでる [流れ出る]
ふっきれる [吹っ切れる]
v5s
ながれだす [流れ出す]
Xem thêm các từ khác
-
To open
Mục lục 1 v5k,vi 1.1 すく [空く] 1.2 あく [空く] 1.3 あく [明く] 1.4 あく [開く] 2 v1 2.1 ひろげる [広げる] 2.2 くりひろげる... -
To open (e.g. a bank-account, festival, etc.)
v5k,vt ひらく [開く] -
To open a barrel
exp かがみをぬく [鏡を抜く] -
To open a book
exp ほんをひろげる [本を広げる] -
To open a business
exp みせをひらく [店を開く] -
To open a path
exp みちをきりひらく [道を切り開く] -
To open hostilities
exp せんたんをひらく [戦端を開く] -
To open the distance
exp きょりをひらく [距離を開く] -
To open the door
exp とをあける [戸を開ける] -
To open the gate
exp もんをあける [門を開ける] -
To open up
v5k きりひらく [切り開く] -
To open up unbroken land
exp あれちをひらく [荒れ地を拓く] -
To open up waste land for cultivation
v5s きりおこす [切り起こす] -
To open wide
v1 あけひろげる [開け広げる] -
To operate
Mục lục 1 v5s,vt 1.1 うごかす [動かす] 2 v5k,vi 2.1 うごく [動く] 3 v5r 3.1 あやつる [操る] 4 v1 4.1 メスをいれる [メスを入れる]... -
To oppose
Mục lục 1 v5u 1.1 はむかう [歯向かう] 1.2 はむかう [歯向う] 1.3 たちむかう [立ち向かう] 1.4 はむかう [刃向かう] 1.5... -
To oppress
Mục lục 1 vs-s 1.1 あっする [圧する] 2 v1 2.1 しいたげる [虐げる] vs-s あっする [圧する] v1 しいたげる [虐げる] -
To order
Mục lục 1 v5s 1.1 いいわたす [言い渡す] 1.2 もうしわたす [申し渡す] 2 v1 2.1 いいつける [言いつける] 2.2 もうしつける... -
To organize
v5r つくる [作る] つくる [造る] -
To orgasm
v5k-s,X,col いく
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.