Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

To overthrow

Mục lục

v5s

くつがえす [覆す]
ほろぼす [亡ぼす]
ほろぼす [滅ぼす]

v5s,vt

たおす [倒す]

Xem thêm các từ khác

  • To overthrow the present regime

    exp げんたいせいをくつがえす [現体制を覆す]
  • To overturn

    Mục lục 1 v5s 1.1 ひっくりかえす [ひっくり返す] 1.2 ひっくりかえす [引っ繰り返す] 1.3 くつがえす [覆す] v5s ひっくりかえす...
  • To overwhelm

    vs-s あっする [圧する]
  • To overwork

    v1 はたらきすぎる [働き過ぎる]
  • To overwork someone

    v1 つかいすぎる [使い過ぎる]
  • To owe

    v5u おう [負う]
  • To owe a debt of gratitude

    exp おんがある [恩が有る]
  • To own

    vs-s ゆうする [有する]
  • To own (something) as well

    v5t あわせもつ [併せ持つ]
  • To oxidize

    v5s,vt いぶす [燻す]
  • To pace around

    v5r あるきまわる [歩き回る]
  • To pacify

    v1,uk なだめる [宥める]
  • To pack

    Mục lục 1 v5m 1.1 つつむ [包む] 1.2 くるむ [包む] 1.3 つめこむ [詰め込む] 2 v1 2.1 つめる [詰める] v5m つつむ [包む] くるむ...
  • To pack (in box)

    v1 おしつめる [押し詰める]
  • To pack an assortment of goods

    v1 つめあわせる [詰め合わせる]
  • To pad (a sash)

    exp しんをいれる [心を入れる]
  • To paddle

    Mục lục 1 v5g,vt 1.1 こぐ [漕ぐ] 2 v5k,uk 2.1 かく [掻く] v5g,vt こぐ [漕ぐ] v5k,uk かく [掻く]
  • To paint

    Mục lục 1 v5k 1.1 えがく [画く] 1.2 かく [描く] 1.3 えがく [描く] 2 v5r 2.1 ぬる [塗る] 2.2 いろどる [彩る] 2.3 いろどる...
  • To paint beautifully

    v1 ぬりたてる [塗り立てる]
  • To paint out

    v5s ぬりつぶす [塗り潰す]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top