- Từ điển Anh - Nhật
To pay a tax
exp
ぜいをおさめる [税を納める]
Xem thêm các từ khác
-
To pay attention
Mục lục 1 v1 1.1 めをとめる [目を止める] 2 exp 2.1 きをくばる [気を配る] 2.2 ちゅういをそそぐ [注意を注ぐ] 2.3 きをつける... -
To pay attention (to)
exp ちゅういをはらう [注意を払う] -
To pay attention to
Mục lục 1 exp 1.1 きにとめる [気に留める] 1.2 こころをむける [心を向ける] 1.3 ねんをいれる [念を入れる] exp きにとめる... -
To pay back
v5s はらいもどす [払い戻す] すます [済ます] -
To pay for another
v1 たてかえる [立て替える] -
To pay in
v5m はらいこむ [払い込む] -
To pay in advance
v1 たてかえる [立て替える] -
To pay money
exp かねをはらう [金を払う] -
To pay out
v5s はらいわたす [払い渡す] -
To pay over
v5s はらいわたす [払い渡す] -
To pay undue (amount of) attention to (something)
exp きにする [気にする] -
To peck at
Mục lục 1 v5r 1.1 ほじくる [穿る] 1.2 ほじる [穿る] 2 v5m 2.1 ついばむ [啄む] v5r ほじくる [穿る] ほじる [穿る] v5m ついばむ... -
To peculate
v5m つかいこむ [使い込む] -
To pedal
v5g,vt こぐ [漕ぐ] -
To pedal a bike
exp じてんしゃをこぐ [自転車を漕ぐ] -
To peddle
v5k うりあるく [売り歩く] -
To pee
Mục lục 1 exp 1.1 しょんべんをたれる 1.2 しょんべんをする 2 exp,col 2.1 おしっこをする exp しょんべんをたれる しょんべんをする... -
To peek in
v5k のぞく [覗く] -
To peel
v5k ひんむく [引ん剥く] むく [剥く] -
To peel off
Mục lục 1 v1 1.1 はげおちる [剥げ落ちる] 1.2 むける [剥ける] 2 n,vs 2.1 はくらく [剥落] 3 v5g 3.1 へぐ [剥ぐ] 3.2 はぐ...
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
