- Từ điển Anh - Nhật
To pickle
v1
つける [漬ける]
Xem thêm các từ khác
-
To pickle a large amount
v5m つけこむ [漬け込む] -
To pickle greens
exp なをつける [菜を漬ける] -
To picture
Mục lục 1 v5k 1.1 おもいえがく [思い描く] 2 v5s 2.1 うつす [写す] v5k おもいえがく [思い描く] v5s うつす [写す] -
To piece together
Mục lục 1 v5g 1.1 つぐ [接ぐ] 2 v5m 2.1 きりくむ [切り組む] v5g つぐ [接ぐ] v5m きりくむ [切り組む] -
To pierce
Mục lục 1 v5s 1.1 さす [刺す] 1.2 つきとおす [突き通す] 1.3 いとおす [射通す] 1.4 さしとおす [刺し通す] 1.5 つきさす... -
To pierce a hole
exp こうをうがつ [孔を穿つ] -
To pierce through
v1 つきぬける [突き抜ける] つきぬける [突抜ける] -
To pile up
Mục lục 1 v1 1.1 かさねる [重ねる] 1.2 もりあげる [盛り上げる] 1.3 つみあげる [積み上げる] 2 v5u 2.1 かさなりあう... -
To pile up a mound
exp つかをきずく [塚を築く] -
To pilfer
v5r へずる [剥る] -
To pillage
v1 かすめる [掠める] -
To pin a crime on
exp つみをきせる [罪を着せる] -
To pin down
Mục lục 1 v1 1.1 おさえつける [抑え付ける] 1.2 おさえつける [押えつける] 1.3 おさえつける [押え付ける] 1.4 おさえつける... -
To pin the enemy down
v1 いすくめる [射竦める] -
To pinch
Mục lục 1 v5m 1.1 つまむ [摘む] 1.2 つまむ [摘まむ] 1.3 つまむ [撮む] 2 v5r 2.1 つねる [抓る] v5m つまむ [摘む] つまむ... -
To pinch and crush
v5s ひねりつぶす [捻り潰す] -
To pinch out
v5s ひねりつぶす [捻り潰す] -
To pine for
Mục lục 1 v1 1.1 わびる [佗びる] 1.2 おもいこがれる [思い焦がれる] 2 io,v1 2.1 わびる [佗る] v1 わびる [佗びる] おもいこがれる... -
To pine for home
exp こきょうをしたう [故郷を慕う] -
To piss
exp しょんべんをする しょんべんをたれる
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.