- Từ điển Anh - Nhật
To pitch (fall) forward
v5r
つんのめる
Xem thêm các từ khác
-
To pitch camp
exp じんをはる [陣を張る] -
To pitch in and help
v5g ひとはだぬぐ [一肌脱ぐ] -
To pity
Mục lục 1 v5r 1.1 いたわる [労る] 1.2 いとしがる [愛しがる] 2 v5m 2.1 あわれむ [哀れむ] 2.2 あわれむ [憐れむ] 2.3 いつくしむ... -
To place
Mục lục 1 v5k 1.1 おく [置く] 2 v1 2.1 つける [就ける] v5k おく [置く] v1 つける [就ける] -
To place (gun)
v1 すえる [据える] -
To place (in relation to the whole)
Mục lục 1 v1 1.1 いちずける [位置付ける] 1.2 いちづける [位置づける] 1.3 いちづける [位置付ける] v1 いちずける [位置付ける]... -
To place a book on a shelf
exp たなにほんをのせる [棚に本を載せる] -
To place a tax on
exp ぜいきんをかける [税金を掛ける] -
To place an order
v1,uk あつらえる [誂える] -
To place firmly
v1 うちすえる [打ち据える] -
To place in a magazine
exp ざっしにはさむ [雑誌に挟む] -
To place in an enclosure
exp かこいにいれる [囲いに入れる] -
To place on (something)
v1 のせる [載せる] のせる [乗せる] -
To place on an easel
v5r,vi かかる [架かる] -
To place persons opposite
v1 つきあわせる [突き合わせる] つきあわせる [突き合せる] -
To place someone in a position
exp やくにつける [役に就ける] -
To place trust in
Mục lục 1 v1 1.1 しんじる [信じる] 2 v5z 2.1 しんずる [信ずる] v1 しんじる [信じる] v5z しんずる [信ずる] -
To plait
v5m あむ [編む] -
To plan
Mục lục 1 v5m 1.1 しくむ [仕組む] 1.2 もくろむ [目論む] 2 v5r 2.1 はかる [図る] 2.2 たばかる [謀る] 2.3 たくむ [巧む]...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.