- Từ điển Anh - Nhật
To plant
Mục lục |
v1
うえる [植える]
うえつける [植え付ける]
うえつける [植付ける]
うえつける [植えつける]
しつける [仕付ける]
v5m
うえこむ [植え込む]
Xem thêm các từ khác
-
To plant oneself (somewhere)
v5r ふんばる [踏ん張る] -
To plaster
v5r ぬる [塗る] -
To plaster up
v5m ぬりこむ [塗り込む] -
To plate
v1 やきつける [焼付ける] -
To plate something (with a metal)
v1 かぶせる [被せる] -
To play
Mục lục 1 v5z 1.1 えんずる [演ずる] 2 v5s 2.1 さす [指す] 3 v5b 3.1 あそぶ [遊ぶ] 4 v1 4.1 たわむれる [戯れる] 4.2 じゃれる... -
To play (a game of) go
exp ごをうつ [碁を打つ] -
To play (a part)
v1 えんじる [演じる] -
To play (a record)
aux-v,v1 かける [掛ける] -
To play (a trick)
Mục lục 1 v5s 1.1 くらわす [食らわす] 2 v1 2.1 くらわせる [食らわせる] v5s くらわす [食らわす] v1 くらわせる [食らわせる] -
To play (an instrument)
v1 かなでる [奏でる] -
To play (musical instrument)
vt,vs-s そうする [奏する] -
To play (piano, guitar)
v5k ひく [弾く] -
To play (sports, game)
v5r,col,uk やる [遣る] -
To play (string instr.)
v5k ひく [引く] -
To play (the part of)
Mục lục 1 v1 1.1 つとめる [勤める] 1.2 つとめる [務める] 1.3 つとめる [努める] v1 つとめる [勤める] つとめる [務める]... -
To play a central part
exp ちゅうしんとする [中心とする] -
To play a game on equal terms
exp たいでしょうぶする [対で勝負する] -
To play a leading role
exp ちゅうしんとする [中心とする] -
To play a noh drama
exp のうをえんずる [能を演ずる]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.