- Từ điển Anh - Nhật
To praise a person for his (her) diligence
exp
ひとのきんべんさをほめる [人の勤勉さを賞める]
Xem thêm các từ khác
-
To praise extravagantly
v5s もてはやす [持て囃す] -
To praise to the skies
v1 ほめあげる [褒め上げる] -
To prance
v1 はねる [跳ねる] -
To prate
v5k ほざく -
To prattle
v5k ほざく -
To pray
v5r,vi いのる [祈る] -
To pray for
exp いのりもとめる [祈り求める] -
To pray silently
Mục lục 1 v5z 1.1 ねんずる [念ずる] 2 v1 2.1 ねんじる [念じる] v5z ねんずる [念ずる] v1 ねんじる [念じる] -
To preach
v5k とく [説く] -
To preach the truth
exp ほうをとく [法を説く] -
To prearrange
v5s しめしあわす [示し合わす] -
To precede
Mục lục 1 v5z 1.1 さきんずる [先んずる] 2 v5t 2.1 さきだつ [先立つ] 3 v1 3.1 さきんじる [先んじる] v5z さきんずる [先んずる]... -
To precipitate
Mục lục 1 v1 1.1 はやめる [早める] 1.2 はやめる [速める] 2 v5r 2.1 ふる [降る] v1 はやめる [早める] はやめる [速める]... -
To preclude the possibility of infection
exp かんせんのおそれをなくす [感染の虞を無くす] -
To predict
Mục lục 1 v5u 1.1 うらなう [占う] 1.2 うらなう [卜う] 2 v5s 2.1 みとおす [見通す] v5u うらなう [占う] うらなう [卜う]... -
To prefer
v5m このむ [好む] -
To prepare
Mục lục 1 v5m 1.1 しこむ [仕込む] 2 v1 2.1 ととのえる [斉える] 2.2 ととのえる [整える] 2.3 ととのえる [調える] 2.4 したてる... -
To prepare (food)
v5r つくる [作る] つくる [造る] -
To prepare an infusion of
v5s せんじだす [煎じ出す] -
To prepare for
v1 そなえる [具える] そなえる [備える]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.