- Từ điển Anh - Nhật
To put on anothers shoes
v1
はきちがえる [履き違える]
Xem thêm các từ khác
-
To put on board
v5m つみこむ [積み込む] -
To put on body armor
exp どうをつける [胴を着ける] -
To put on clothes
v1 きせる [着せる] -
To put on record
exp きろくにのせる [記録に載せる] -
To put on sale
v5s うりだす [売り出す] -
To put on stage
exp ぶたいにかける [舞台に掛ける] -
To put on the brakes
exp ブレーキをかける [ブレーキを掛ける] -
To put on the spot
v1 こまらせる [困らせる] -
To put out
Mục lục 1 v1 1.1 けしとめる [消し止める] 1.2 こまらせる [困らせる] 2 v5s 2.1 だす [出す] v1 けしとめる [消し止める]... -
To put out of order
v5s くるわす [狂わす] -
To put pressure on
v1 おいあげる [追い上げる] -
To put someone to trouble
exp めんどうをかける [面倒を掛ける] -
To put someone to work
Mục lục 1 v5s 1.1 はたらかす [働かす] 2 v1 2.1 はたらかせる [働かせる] v5s はたらかす [働かす] v1 はたらかせる [働かせる] -
To put something off
v1 おくらせる [遅らせる] -
To put something on another
v1 かさねる [重ねる] -
To put something out of the way
Mục lục 1 v1 1.1 どける [退ける] 1.2 のける [除ける] 1.3 のける [退ける] v1 どける [退ける] のける [除ける] のける... -
To put stress on a word
exp ごをつよめる [語を強める] -
To put the screws on (a person)
v1 しめあげる [締め上げる] -
To put things in order
v1 そろえる [揃える] -
To put to bed
v1 ねかせる [寝かせる]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.