Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

To quell the enemy

exp

てきをうつ [敵を討つ]

Xem thêm các từ khác

  • To query

    v5s ただす [糺す] といなおす [問い直す]
  • To question

    Mục lục 1 v5s 1.1 といなおす [問い直す] 1.2 といただす [問い正す] 1.3 といただす [問い質す] 2 v1 2.1 みとがめる [見咎める]...
  • To quibble

    v1 くるめる [包める]
  • To quicken

    Mục lục 1 v1 1.1 はやめる [速める] 1.2 はやめる [早める] 2 v5s 2.1 うながす [促す] v1 はやめる [速める] はやめる [早める]...
  • To quiet

    v1 とりしずめる [取り鎮める] おちつける [落ち着ける]
  • To quieten down

    v5r しずまる [静まる] しずまる [鎮まる]
  • To quilt a dustcloth

    exp ぞうきんをさす [雑巾を刺す]
  • To quit (the shady business)

    exp あしをあらう [足を洗う]
  • To quit something one has been engaged in too long or to an excessive degree

    exp いいかげんにする [いい加減にする]
  • To quiver

    v5k ゆらめく [揺らめく]
  • To quote

    v1 あげる [上げる]
  • To race against time

    exp いっこくをあらそう [一刻を争う]
  • To rack

    v5s こらす [凝らす]
  • To radiate

    v1 わかれでる [分かれ出る]
  • To rage

    Mục lục 1 v5u 1.1 あれくるう [荒れ狂う] 1.2 いかりくるう [怒り狂う] 1.3 あばれくるう [暴れ狂う] 2 v5b 2.1 ふきすさぶ...
  • To raid

    Mục lục 1 v5s 1.1 おかす [侵す] 2 v5r 2.1 きりいる [切り入る] 2.2 うちいる [討ち入る] 3 v5m 3.1 きりこむ [切り込む] 3.2...
  • To raid a fort

    exp しろをおそう [城を襲う]
  • To rain (or snow), keeping people indoors

    v1 ふりこめる [降り込める] ふりこめる [降り籠める]
  • To rain harder

    v5r ふりつのる [降り募る]
  • To rain incessantly

    Mục lục 1 v5r 1.1 ふりしきる [降りしきる] 2 v5g 2.1 ふりそそぐ [降り注ぐ] v5r ふりしきる [降りしきる] v5g ふりそそぐ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top