- Từ điển Anh - Nhật
To regret
Mục lục |
v5s
おもいのこす [思い残す]
v5m,vi
そばむ [側む]
v5m
かなしむ [哀しむ]
くやむ [悔む]
かなしむ [悲しむ]
v1
くいる [悔いる]
v5r
ざんねんである [残念である]
Xem thêm các từ khác
-
To regret (e.g. a loss)
v5m おしむ [惜しむ] -
To rehash
v5s やきなおす [焼き直す] -
To rehearse
Mục lục 1 v5u 1.1 さらう [復習う] 2 v1 2.1 さらえる [復習える] v5u さらう [復習う] v1 さらえる [復習える] -
To reheat
v5s むしかえす [蒸し返す] -
To reign
n しろしめす [知ろし召す] -
To reign supreme
exp はをとなえる [覇を唱える] -
To reinforce
v1 たすける [助ける] -
To reject
Mục lục 1 v1,vt 1.1 しりぞける [却ける] 1.2 しりぞける [斥ける] 1.3 しりぞける [退ける] 2 v5r 2.1 ことわる [断わる]... -
To reject (a manuscript)
exp ぼつにする [没にする] -
To rejoice and sing
v5u よろこびうたう [喜歌う] -
To relapse
n ふりかえす [振り返す] -
To relate
v1 かんけいつける [関係つける] -
To relate a hair-raising account or experience
v5t そうけだつ [総毛立つ] -
To relate at great length
n のべたてる [述べ立てる] -
To relate to
v1 かんけいづける [関係付ける] -
To relax
Mục lục 1 v5u 1.1 やすらう [休らう] 1.2 いこう [憩う] 1.3 やすらう [安らう] 2 v1 2.1 くつろげる [寛げる] 3 v5g 3.1 くつろぐ... -
To relax someone
v5s ときほぐす [解きほぐす] -
To release
Mục lục 1 v5s 1.1 てばなす [手放す] 1.2 はきだす [掃き出す] 1.3 ゆるす [許す] 1.4 とりはなす [取り離す] 2 v5t 2.1 ときはなつ... -
To release (a criminal)
v5s さげわたす [下げ渡す] -
To relieve
Mục lục 1 v1 1.1 やわらげる [和らげる] 2 v5r,vi 2.1 かわる [替わる] 2.2 かわる [代わる] 2.3 かわる [換わる] 3 io,v5r,vi...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.