- Từ điển Anh - Nhật
To repel
| Mục lục | 
v5s
はじきかえす [弾き返す]
v1,vt
しりぞける [斥ける]
しりぞける [却ける]
しりぞける [退ける]
v1
はねつける [撥ねつける]
はねつける [撥ね付ける]
v5u
うちはらう [打ち払う]
Xem thêm các từ khác
- 
                                To repentMục lục 1 v1 1.1 くいあらためる [悔改める] 1.2 くいあらためる [悔い改める] 2 v5m 2.1 くやむ [悔む] v1 くいあらためる...
- 
                                To replaceMục lục 1 v1 1.1 いれかえる [入れ替える] 1.2 つけかえる [付け換える] 1.3 おきかえる [置き換える] 1.4 さしかえる...
- 
                                To replace the covers of old mats with new onesexp たたみのおもてをかえる [畳の表を替える]
- 
                                To replenish a shortageexp ふそくをおぎなう [不足を補う]
- 
                                To replenish stockv1 しいれる [仕入れる]
- 
                                To replyv1 こたえる [答える]
- 
                                To reportMục lục 1 v1 1.1 とどける [届ける] 1.2 とどけでる [届け出る] 1.3 つたえる [伝える] 1.4 ほうじる [報じる] 2 v5z 2.1 ほうずる...
- 
                                To report tov1 もうしでる [申し出る]
- 
                                To report to the Emperorvt,vs-s そうする [奏する]
- 
                                To reposeMục lục 1 v5r 1.1 やすまる [休まる] 2 v5u 2.1 いこう [憩う] v5r やすまる [休まる] v5u いこう [憩う]
- 
                                To representMục lục 1 v5r 1.1 かたどる [形どる] 1.2 かたどる [象る] 1.3 かたどる [形取る] v5r かたどる [形どる] かたどる [象る]...
- 
                                To represent by signsn きごうであらわす [記号で表す]
- 
                                To repressMục lục 1 v1 1.1 おさえつける [抑え付ける] 1.2 おさえる [押さえる] 1.3 おさえつける [押え付ける] 1.4 おさえつける...
- 
                                To reprimand severelyexp あぶらをしぼる [油を搾る] あぶらをしぼる [油を絞る]
- 
                                To reprint (book)v5s すりなおす [刷り直す]
- 
                                To reproducev5s うつす [写す]
- 
                                To repulseMục lục 1 v1,vt 1.1 しりぞける [退ける] 1.2 しりぞける [却ける] 1.3 しりぞける [斥ける] v1,vt しりぞける [退ける] しりぞける...
- 
                                To requestMục lục 1 v1 1.1 もうしでる [申し出る] 1.2 おおせつける [仰せつける] 1.3 おおせつける [仰せ付ける] 1.4 もとめる...
- 
                                To request (an interview)v5m もうしこむ [申し込む]
- 
                                To request earnestlyMục lục 1 v5r 1.1 たのみいる [頼み入る] 2 v5m 2.1 たのみこむ [頼み込む] v5r たのみいる [頼み入る] v5m たのみこむ [頼み込む]
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
                - 
                            
- 
                
                     0 · 16/07/24 10:50:05 0 · 16/07/24 10:50:05
 
- 
                
                    
- 
                            
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
- 
                            
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
- 
                            
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
- 
                            
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
- 
                            
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.
 
    
 
  
  
  
                 
  
                 
                 
                 
                 
                