Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

To retire

Mục lục

v5m,vi

やすむ [休む]

v5r

ふせる [臥せる]
さがる [下がる]

io,v5r

さがる [下る]

v1

やめる [辞める]
ひきあげる [引き揚げる]
ひきあげる [引き上げる]

io,v1

ひきあげる [引上げる]

v5k,vi

しりぞく [斥く]
しりぞく [退く]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top