Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

To roll about (with laughter)

v1

ころげる [転げる]

Xem thêm các từ khác

  • To roll between the thumb and the fingers

    v5r つまぐる [爪繰る]
  • To roll in

    v5m ころがりこむ [転がり込む]
  • To roll open the shutters

    exp あまどをくる [雨戸を繰る]
  • To roll or tumble into

    v5m ころげこむ [転げ込む]
  • To roll out

    Mục lục 1 v5s 1.1 のす [伸す] 2 v1 2.1 くりひろげる [繰り拡げる] v5s のす [伸す] v1 くりひろげる [繰り拡げる]
  • To roll over

    v1 ころげる [転げる]
  • To roll over (debt)

    v5s くりまわす [繰り回す]
  • To roll up

    Mục lục 1 v5m 1.1 まきこむ [巻き込む] 1.2 まきこむ [巻込む] 2 v5r 2.1 まきあがる [巻き上がる] 3 v1 3.1 まきあげる [巻き揚げる]...
  • To roll up (e.g. sleeves)

    Mục lục 1 suf,v5r 1.1 まくる [捲る] 2 v5r 2.1 はぐる suf,v5r まくる [捲る] v5r はぐる
  • To roll up or pull up (sleeves, skirt, etc)

    v1 たくしあげる [たくし上げる]
  • To romp

    Mục lục 1 v1 1.1 ふざける [巫山戯る] 2 iK,v1 2.1 ふざける [不山戯る] v1 ふざける [巫山戯る] iK,v1 ふざける [不山戯る]
  • To root in

    v5s ねざす [根差す]
  • To rot

    Mục lục 1 v5r 1.1 くさる [腐る] 2 v5s,vt 2.1 くさらす [腐らす] 3 v1,vi 3.1 くされる [腐れる] 4 v1 4.1 くちる [朽ちる] v5r...
  • To rot away

    v1 くちはてる [朽ち果てる]
  • To round off

    v1 まるめる [丸める]
  • To round off the corners

    exp かどをとる [角を取る]
  • To round up

    Mục lục 1 v5s 1.1 かりだす [狩り出す] 2 v1 2.1 かりあつめる [駆り集める] v5s かりだす [狩り出す] v1 かりあつめる [駆り集める]
  • To rouse

    Mục lục 1 v5r 1.1 もりあがる [盛り上がる] 2 v5s,vt 2.1 うごかす [動かす] v5r もりあがる [盛り上がる] v5s,vt うごかす...
  • To rouse oneself

    Mục lục 1 v5u 1.1 きおう [気負う] 2 v5t 2.1 きおいたつ [気負い立つ] v5u きおう [気負う] v5t きおいたつ [気負い立つ]
  • To rouse out of bed

    v5s たたきおこす [叩き起こす] たたきおこす [叩き起す]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top