- Từ điển Anh - Nhật
To rouse out of bed
v5s
たたきおこす [叩き起こす]
たたきおこす [叩き起す]
Xem thêm các từ khác
-
To rout
v5s おいちらす [追い散らす] -
To row
v5g,vt こぐ [漕ぐ] -
To row (a boat)
v5r,col,uk やる [遣る] -
To row up to
v1 こぎつける [漕ぎ着ける] -
To rub
Mục lục 1 vs-s 1.1 まする [摩する] 2 iK,v1 2.1 すれる [磨れる] 3 v5r 3.1 する [摩る] 3.2 こする [擦る] 3.3 する [擦る] 4 v1... -
To rub against
Mục lục 1 v1 1.1 すりつける [擦り付ける] 1.2 すりつける [摩りつける] 1.3 こすりつける [擦り付ける] 1.4 すりつける... -
To rub down
v5s すりへらす [擦り減らす] すりへらす [磨り減らす] -
To rub in
v5m すりこむ [摩り込む] すりこむ [擦り込む] -
To rub off
Mục lục 1 io,v5r 1.1 さする [摩する] 2 v5r 2.1 さする [摩る] 3 n 3.1 こすりおとす [擦り落とす] io,v5r さする [摩する] v5r... -
To rub someone the wrong way
exp きにさわる [気に障る] ひとのきにさわる [人の気に障る] -
To rub to pieces
Mục lục 1 v5s 1.1 すりくずす [磨り崩す] 2 v5k 2.1 すりくだく [磨り砕く] v5s すりくずす [磨り崩す] v5k すりくだく [磨り砕く] -
To ruffle (up)
v1 さかだてる [逆立てる] -
To ruin
Mục lục 1 exp 1.1 だいなしにする [台無しにする] 2 v5s,vt 2.1 たおす [倒す] 3 v5m 3.1 むしばむ [虫食む] 3.2 むしばむ [蝕む]... -
To ruin (a country)
v1,vt かたむける [傾ける] -
To ruin (degrade) oneself
v5s もちくずす [持ち崩す] -
To ruin oneself
exp みをもちくずす [身を持ち崩す] -
To rule
v5r つかさどる [司る] -
To rule (line)
exp けいせんをひく [罫線を引く] -
To rumble
v5r なる [鳴る] -
To rummage
v5s ひっかきまわす [引っ掻き回す]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.