- Từ điển Anh - Nhật
To rush out
v5s
とびだす [飛び出す]
Xem thêm các từ khác
-
To rush over
v5r かけよる [駆け寄る] -
To rust
v1,vi さびる [錆びる] -
To rust away
v1 くちはてる [朽ち果てる] -
To rust together
v5k さびつく [錆び付く] -
To rustle
Mục lục 1 v5k,uk 1.1 ざわめく [騒めく] 2 v5r 2.1 かさかさなる [かさかさ鳴る] 3 v5g 3.1 そよぐ [戦ぐ] v5k,uk ざわめく [騒めく]... -
To rut
exp さかりがつく [盛りが付く] -
To sabotage by slowness
v5r サボる -
To sacrifice
Mục lục 1 v5s 1.1 なげだす [投げ出す] 2 v1 2.1 そなえる [供える] 2.2 ささげる [捧げる] 3 v5r 3.1 ぼうにふる [棒に振る]... -
To sacrifice a bishop
exp かくをすてる [角を捨てる] -
To sag
v1,vi たれる [垂れる] -
To sail across
v5r のりきる [乗り切る] -
To sail up
Mục lục 1 v5r 1.1 のぼる [登る] 1.2 のぼる [上る] 1.3 のぼる [昇る] v5r のぼる [登る] のぼる [上る] のぼる [昇る] -
To sally forth
v5s くりだす [繰り出す] -
To salt plums
exp うめをしおにつける [梅を塩に漬ける] -
To satiate
v5s あかす [厭かす] あかす [飽かす] -
To satirize
vs-s ふうする [諷する] -
To satisfy
Mục lục 1 v1 1.1 おうじる [応じる] 2 v5z 2.1 おうずる [応ずる] 3 v5s 3.1 みたす [満たす] 4 v5u,vi 4.1 そう [副う] v1 おうじる... -
To satisfy oneself
v5r よがる [喜がる] -
To satisfy the requirements
exp じょうけんがそろう [条件が揃う] -
To saturate
Mục lục 1 v1,vt 1.1 ふくませる [含ませる] 2 v5s 2.1 ふくます [含ます] v1,vt ふくませる [含ませる] v5s ふくます [含ます]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.