- Từ điển Anh - Nhật
To save money
exp
かねをためる [金を貯める]
Xem thêm các từ khác
-
To save up
v5m ためこむ [溜め込む] -
To savor
v5u あじわう [味わう] -
To saw
Mục lục 1 v5k 1.1 ひく [挽く] 2 suf,v5r 2.1 きる [切る] v5k ひく [挽く] suf,v5r きる [切る] -
To say
Mục lục 1 v1 1.1 もうしあげる [申し上げる] 1.2 もうしのべる [申し述べる] 1.3 もうしのべる [申述べる] 2 v5aru,hon,uk... -
To say all kinds of things
v5u とやかくいう [とやかく言う] -
To say by mistake
Mục lục 1 v5r 1.1 いいあやまる [言い誤る] 2 v5u 2.1 いいそこなう [言い損なう] 3 v1 3.1 いいちがえる [言い違える] v5r... -
To say commonplace things
exp おざなりになって -
To say die
exp よわねをはく [弱音をはく] -
To say in other words
Mục lục 1 v1 1.1 いいかえる [言換える] 1.2 いいかえる [言い替える] 1.3 いいかえる [言い換える] v1 いいかえる [言換える]... -
To say no more
v5m だまりこむ [黙り込む] -
To say nothing of
Mục lục 1 adv,exp 1.1 まして [況して] 2 exp,uk 2.1 ましてや [況してや] adv,exp まして [況して] exp,uk ましてや [況してや] -
To say repeatedly or proverbially
v5s いいふるす [言い古す] -
To say something additional
v5s いいたす [言い足す] -
To say yes
exp おうとこたえる [応と答える] -
To scab
v1 かせる [乾せる] -
To scald
v5k ゆびく [湯引く] ゆがく [湯掻く] -
To scale
v5r くらいどる [位取る] よじのぼる [攀じ登る] -
To scan
exp めをとおす [目を通す] -
To scare money out of (a person)
Mục lục 1 exp 1.1 おどかしてかねをとる [脅かして金を取る] 1.2 おどかしてかねをとる [威かして金を取る] 1.3 おどかしてかねをとる... -
To scare the hell out of
v1 ひとあわふかせる [一泡吹かせる]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.