- Từ điển Anh - Nhật
To say something additional
v5s
いいたす [言い足す]
Xem thêm các từ khác
-
To say yes
exp おうとこたえる [応と答える] -
To scab
v1 かせる [乾せる] -
To scald
v5k ゆびく [湯引く] ゆがく [湯掻く] -
To scale
v5r くらいどる [位取る] よじのぼる [攀じ登る] -
To scan
exp めをとおす [目を通す] -
To scare money out of (a person)
Mục lục 1 exp 1.1 おどかしてかねをとる [脅かして金を取る] 1.2 おどかしてかねをとる [威かして金を取る] 1.3 おどかしてかねをとる... -
To scare the hell out of
v1 ひとあわふかせる [一泡吹かせる] -
To scatter
Mục lục 1 v5k,uk 1.1 ばらまく [散播く] 1.2 ばらまく [散蒔く] 2 v5k 2.1 ふりまく [振り撒く] 2.2 まく [撒く] 3 v5s 3.1 ふきちらす... -
To scatter (e.g. blossoms)
v5r ちる [散る] -
To scatter (petals, leaves, etc.)
v5r こぼれおちる [零れ落ちる] こぼれおちる [こぼれ落ちる] -
To scatter about
v5s とりちらす [取り散らす] とりみだす [取り乱す] -
To scatter around
v5s ちらかす [散らかす] -
To scatter away
v5b けしとぶ [消し飛ぶ] -
To scent
Mục lục 1 v5k,uk 1.1 かんづく [勘付く] 2 v5k 2.1 かんづく [勘づく] v5k,uk かんづく [勘付く] v5k かんづく [勘づく] -
To scent out
Mục lục 1 v5s 1.1 かぎだす [嗅ぎ出す] 2 v1 2.1 かぎわける [嗅ぎ分ける] v5s かぎだす [嗅ぎ出す] v1 かぎわける [嗅ぎ分ける] -
To scheme
Mục lục 1 v5m 1.1 もくろむ [目論む] 2 v5m,uk 2.1 たくらむ [企む] v5m もくろむ [目論む] v5m,uk たくらむ [企む] -
To scoff
v5r,uk あざける [嘲る] -
To scold
Mục lục 1 v1 1.1 しぼりあげる [絞り上げる] 1.2 きめつける [決めつける] 1.3 きめつける [決め付ける] 1.4 しぼりあげる... -
To scold harshly
v1 しかりつける [叱りつける] しかりつける [叱り付ける] -
To scoop
Mục lục 1 v5m 1.1 くむ [汲む] 2 v5u 2.1 すくう [掬う] v5m くむ [汲む] v5u すくう [掬う]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.