- Từ điển Anh - Nhật
To screw (twist)
v5r
ねじる [捻じる]
Xem thêm các từ khác
-
To screw in
v5m ねじこむ [捩じ込む] -
To screw up
v1 しめあげる [締め上げる] -
To scribble
v5s かきちらす [書き散らす] -
To scribble (write quickly)
v5r かきなぐる [書き殴る] かきなぐる [書きなぐる] -
To scrimp
v5r,uk けちる [吝嗇る] -
To scrub
Mục lục 1 v5r 1.1 こする [擦る] 2 vs-s 2.1 まする [摩する] v5r こする [擦る] vs-s まする [摩する] -
To scrutinize
v1 じろじろみる [じろじろ見る] -
To scull
v5g,vt こぐ [漕ぐ] -
To sculpture
v5r ほる [彫る] -
To scurr or run home
v5r にげかえる [逃げ帰る] -
To scuttle off
n のがれでる [逃れ出る] -
To seal (letter)
v5r ふうじる [封じる] -
To seal up
v1 ぬりこめる [塗り込める] -
To search
Mục lục 1 v5s 1.1 さがす [捜す] 1.2 さがす [探す] 2 v5r 2.1 さぐる [探る] v5s さがす [捜す] さがす [探す] v5r さぐる [探る] -
To search about for
v5r さがしまわる [探し回る] さがしまわる [捜し回る] -
To search for
Mục lục 1 v1 1.1 さがしもとめる [探し求める] 1.2 さがしもとめる [捜し求める] 1.3 もとめる [求める] v1 さがしもとめる... -
To search somewhere else
exp ほかをさがす [外を探す] -
To season
Mục lục 1 exp 1.1 あじをととのえる [味を調える] 2 v5s 2.1 きかす [利かす] exp あじをととのえる [味を調える] v5s きかす... -
To seclude oneself
Mục lục 1 v5r 1.1 とじこもる [閉じ籠る] 1.2 こもる [篭る] 1.3 こもる [籠もる] 1.4 こもる [籠る] 1.5 とじこもる [閉じ篭る]... -
To secretly substitute
v1 すりかえる [摩り替える]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.