- Từ điển Anh - Nhật
To send an army
exp
へいをむける [兵を向ける]
Xem thêm các từ khác
-
To send away
v5s てばなす [手放す] おいかえす [追い返す] -
To send away for
v1 とりよせる [取り寄せる] -
To send back
Mục lục 1 v5s 1.1 かえす [帰す] 1.2 おくりかえす [送り返す] 1.3 つきっかえす [突きっ返す] 1.4 さしもどす [差し戻す]... -
To send flying
v5s はりとばす [張り飛ばす] -
To send for
Mục lục 1 v5s 1.1 めす [召す] 2 v1 2.1 よびむかえる [呼び迎える] 2.2 よびよせる [呼び寄せる] v5s めす [召す] v1 よびむかえる... -
To send in
v5m おくりこむ [送り込む] -
To send off
v5s つみだす [積み出す] -
To send or direct a person to
v1 さしむける [差し向ける] -
To send out
v5s くりだす [繰り出す] おくりだす [送り出す] -
To send some on out
v1 のぼせる [上せる] -
To send some one out
v5s のぼす [上す] -
To send to
v1 おくりとどける [送り届ける] -
To send to an exhibition
exp てんらんかいにだす [展覧会に出す] -
To send word
Mục lục 1 v1 1.1 ことづける [言づける] 1.2 ことづける [言付ける] 1.3 いいつたえる [言い伝える] 2 v5r 2.1 いいやる... -
To send word to
Mục lục 1 v5r 1.1 もうしおくる [申し送る] 1.2 もうしつかわす [申し遣わす] 2 v5s 2.1 もうしこす [申し越す] v5r もうしおくる... -
To sense
Mục lục 1 v5r 1.1 けどる [気取る] 2 v5k 2.1 かんづく [勘づく] 3 vs-s 3.1 さっする [察する] 4 v5z 4.1 かんずる [感ずる] 5... -
To sense (danger)
v5k,uk かんづく [勘付く] -
To sentence
Mục lục 1 vs-s 1.1 つみする [罪する] 2 v5s 2.1 いいわたす [言い渡す] vs-s つみする [罪する] v5s いいわたす [言い渡す] -
To separate
Mục lục 1 v5s 1.1 はなす [離す] 1.2 ひきはなす [引き離す] 1.3 ひきはなす [引離す] 1.4 はなす [放す] 2 v1 2.1 わかれる... -
To separate by washing
v1 あらいわける [洗い分ける]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.