Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

To sense

Mục lục

v5r

けどる [気取る]

v5k

かんづく [勘づく]

vs-s

さっする [察する]

v5z

かんずる [感ずる]

v1

かんじる [感じる]

Xem thêm các từ khác

  • To sense (danger)

    v5k,uk かんづく [勘付く]
  • To sentence

    Mục lục 1 vs-s 1.1 つみする [罪する] 2 v5s 2.1 いいわたす [言い渡す] vs-s つみする [罪する] v5s いいわたす [言い渡す]
  • To separate

    Mục lục 1 v5s 1.1 はなす [離す] 1.2 ひきはなす [引き離す] 1.3 ひきはなす [引離す] 1.4 はなす [放す] 2 v1 2.1 わかれる...
  • To separate by washing

    v1 あらいわける [洗い分ける]
  • To separate from

    v5s わけはなす [分け離す]
  • To sequence

    exp じゅんにいう [順にいう]
  • To serve

    Mục lục 1 v5r,pol 1.1 つかえまつる [仕え奉る] 1.2 つかまつる [仕る] 2 v1 2.1 つとめる [務める] 2.2 つとめる [勤める]...
  • To serve (a person)

    v5s つくす [尽くす]
  • To serve (drinks)

    v5s さす [注す]
  • To serve (food)

    Mục lục 1 v5s 1.1 のぼす [上す] 2 v1 2.1 のぼせる [上せる] v5s のぼす [上す] v1 のぼせる [上せる]
  • To serve (food, etc.)

    v5r もる [盛る]
  • To serve (suit, meet) the purpose

    v5u まにあう [間に合う]
  • To serve God

    exp かみにつかえる [神に仕える]
  • To serve as

    vs-i,uk する [為る]
  • To serve as both

    vs けんす [兼す]
  • To serve at the same time

    v1 かねつかえる [兼ね仕える]
  • To serve breakfast

    exp ちょうしょくをだす [朝食を出す]
  • To serve sake

    v5m くむ [酌む]
  • To serve the purpose

    Mục lục 1 v1 1.1 ことたりる [事足りる] 2 v5r 2.1 ことたる [事足る] 3 v5t 3.1 やくだつ [役立つ] v1 ことたりる [事足りる]...
  • To serve under

    Mục lục 1 v1 1.1 つとめる [務める] 1.2 つとめる [勤める] 1.3 つとめる [努める] v1 つとめる [務める] つとめる [勤める]...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top