Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

To serve

Mục lục

v5r,pol

つかえまつる [仕え奉る]
つかまつる [仕る]

v1

つとめる [務める]
つとめる [勤める]
つかえる [仕える]
つとめる [努める]

suf,v1

かねる [兼ねる]

v5t

とりもつ [取り持つ]

vs-s

じする [侍する]

v5k

かしずく [傅く]

v5z

ほうずる [奉ずる]

v5r

はべる [侍る]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top