- Từ điển Anh - Nhật
To serve
Mục lục |
v5r,pol
つかえまつる [仕え奉る]
つかまつる [仕る]
v1
つとめる [務める]
つとめる [勤める]
つかえる [仕える]
つとめる [努める]
suf,v1
かねる [兼ねる]
v5t
とりもつ [取り持つ]
vs-s
じする [侍する]
v5k
かしずく [傅く]
v5z
ほうずる [奉ずる]
v5r
はべる [侍る]
Xem thêm các từ khác
-
To serve (a person)
v5s つくす [尽くす] -
To serve (drinks)
v5s さす [注す] -
To serve (food)
Mục lục 1 v5s 1.1 のぼす [上す] 2 v1 2.1 のぼせる [上せる] v5s のぼす [上す] v1 のぼせる [上せる] -
To serve (food, etc.)
v5r もる [盛る] -
To serve (suit, meet) the purpose
v5u まにあう [間に合う] -
To serve God
exp かみにつかえる [神に仕える] -
To serve as
vs-i,uk する [為る] -
To serve as both
vs けんす [兼す] -
To serve at the same time
v1 かねつかえる [兼ね仕える] -
To serve breakfast
exp ちょうしょくをだす [朝食を出す] -
To serve sake
v5m くむ [酌む] -
To serve the purpose
Mục lục 1 v1 1.1 ことたりる [事足りる] 2 v5r 2.1 ことたる [事足る] 3 v5t 3.1 やくだつ [役立つ] v1 ことたりる [事足りる]... -
To serve under
Mục lục 1 v1 1.1 つとめる [務める] 1.2 つとめる [勤める] 1.3 つとめる [努める] v1 つとめる [務める] つとめる [勤める]... -
To set
Mục lục 1 v1 1.1 ちりばめる [鏤める] 2 v5r 2.1 いる [入る] v1 ちりばめる [鏤める] v5r いる [入る] -
To set (a price)
v1,vt つける [着ける] つける [付ける] -
To set (bones)
v5g つぐ [接ぐ] -
To set (jewels)
v1 いれる [入れる] -
To set (table)
v1 すえる [据える] -
To set (traps)
v1 しかける [仕掛ける] -
To set a frame
exp わくをつける [枠を付ける]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.