- Từ điển Anh - Nhật
To set about preparations
exp
よういにかかる [用意に掛かる]
Xem thêm các từ khác
-
To set against
Mục lục 1 v1,vt 1.1 もたせかける [凭せ掛ける] 2 v1 2.1 たてかける [立て掛ける] v1,vt もたせかける [凭せ掛ける] v1 たてかける... -
To set aims (sights on)
v5s こころざす [志す] -
To set apart
v5k とりのぞく [取り除く] -
To set aside
Mục lục 1 v1 1.1 あてる [充てる] 2 v5k,uk 2.1 さておく [扠置く] v1 あてる [充てる] v5k,uk さておく [扠置く] -
To set fire
exp ひをかける [火を掛ける] -
To set free
Mục lục 1 v5s 1.1 にがす [逃がす] 1.2 ときはなす [解き放す] 1.3 はなす [放す] 1.4 のがす [逃す] v5s にがす [逃がす]... -
To set in
Mục lục 1 v5r 1.1 いる [入る] 2 vk 2.1 くる [来る] v5r いる [入る] vk くる [来る] -
To set in motion
v5s,vt うごかす [動かす] -
To set on a stand
exp だいにのせる [台に載せる] -
To set out
Mục lục 1 v1 1.1 でかける [出かける] 1.2 でかける [出掛ける] 2 v5s 2.1 のりだす [乗り出す] v1 でかける [出かける] でかける... -
To set out (forth)
v5s うちだす [打ち出す] -
To set out again
v5r でなおる [出直る] -
To set out for the summit
exp ちょうじょうをめざす [頂上を目指す] -
To set sail
v5s のりだす [乗り出す] -
To set to fighting
v1 かみあわせる [噛合わせる] かみあわせる [噛み合わせる] -
To set type
exp かつじをくむ [活字を組む] -
To set up
Mục lục 1 v1 1.1 おったてる [押っ立てる] 1.2 くみたてる [組み立てる] 1.3 おしたてる [押し立てる] 1.4 かまえる [構える]... -
To set up (in high position)
v1 まつりあげる [祭り上げる] -
To set up a company
exp かいしゃをおこす [会社を起こす] -
To set up a factory
exp こうじょうをもうける [工場を設ける]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.