- Từ điển Anh - Nhật
To set to fighting
v1
かみあわせる [噛合わせる]
かみあわせる [噛み合わせる]
Xem thêm các từ khác
-
To set type
exp かつじをくむ [活字を組む] -
To set up
Mục lục 1 v1 1.1 おったてる [押っ立てる] 1.2 くみたてる [組み立てる] 1.3 おしたてる [押し立てる] 1.4 かまえる [構える]... -
To set up (in high position)
v1 まつりあげる [祭り上げる] -
To set up a company
exp かいしゃをおこす [会社を起こす] -
To set up a factory
exp こうじょうをもうける [工場を設ける] -
To set up again
v5s ためなおす [矯め直す] -
To set up for a man about town
exp つうをきどる [通を気取る] -
To settle
Mục lục 1 v5u 1.1 うらなう [卜う] 1.2 とりはからう [取り計らう] 2 v1 2.1 とりまとめる [取り纏める] 2.2 とりまとめる... -
To settle (a matter)
v5k とりさばく [取り捌く] -
To settle (problem)
v1,vt かたづける [片づける] かたづける [片付ける] -
To settle a matter
exp はなしをつける [話を付ける] -
To settle accounts
v5r しきる [仕切る] -
To settle down
Mục lục 1 v5k 1.1 いつく [居着く] 1.2 おちつく [落ちつく] 1.3 すみつく [住み着く] 1.4 おちつく [落ち着く] 1.5 おちつく... -
To settle for the time being
v1 いちだんらくつける [一段落付ける] -
To settle in
Mục lục 1 v5k 1.1 おちつく [落ちつく] 1.2 おちつく [落着く] 1.3 おちつく [落ち着く] v5k おちつく [落ちつく] おちつく... -
To settle in (place)
v5k つく [就く] -
To settle into
v5r おさまる [納まる] おさまる [収まる] -
To settle oneself (in a place)
exp こしをすえる [腰を据える] -
To settle peacefully
exp まるくおさまる [丸く治まる] -
To sever
Mục lục 1 v5t 1.1 たつ [断つ] 1.2 たつ [絶つ] 2 v5r 2.1 たちきる [截ち切る] 2.2 たちきる [断ち切る] 3 v5k 3.1 さく [割く]...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.