Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

To shoot back

v5s

いかえす [射返す]

Xem thêm các từ khác

  • To shoot dead

    v1 いとめる [射止める]
  • To shoot down

    Mục lục 1 v5s 1.1 うちおとす [打ち落す] 1.2 いおとす [射落とす] 1.3 うちおとす [撃ち落とす] 1.4 うちおとす [打ち落とす]...
  • To shoot into

    v5m うちこむ [打ち込む] ぶちこむ [打ち込む]
  • To shoot or fire off an arrow

    v1 いかける [射掛ける]
  • To shoot through

    Mục lục 1 v5k 1.1 つきぬく [突抜く] 1.2 いぬく [射抜く] 1.3 つきぬく [突き抜く] v5k つきぬく [突抜く] いぬく [射抜く]...
  • To shoot to death

    Mục lục 1 v5s 1.1 うちころす [打ち殺す] 1.2 うちころす [撃ち殺す] 2 v1 2.1 うちとめる [打ち止める] 2.2 うちとめる...
  • To shoot up

    v1 うちあげる [打ち上げる]
  • To shorten

    Mục lục 1 v1 1.1 きりつめる [切り詰める] 1.2 ちぢめる [縮める] 1.3 つめる [詰める] 2 v5s,vt 2.1 へらす [減らす] v1 きりつめる...
  • To shoulder

    Mục lục 1 v5g 1.1 かつぐ [担ぐ] 2 exp 2.1 かたにかつぐ [肩に担ぐ] v5g かつぐ [担ぐ] exp かたにかつぐ [肩に担ぐ]
  • To shoulder (gun)

    v5u になう [担う] になう [荷なう]
  • To shoulder (palanquin)

    v1 かきあげる [舁き上げる]
  • To shoulder responsibility

    exp せきにんをになう [責任を担う]
  • To shout

    Mục lục 1 v1 1.1 こえをたてる [声を立てる] 2 v5b 2.1 さけぶ [叫ぶ] 3 v5k,uk 3.1 わめく [叫く] 3.2 わめく [喚く] 4 exp 4.1...
  • To shout at

    v1 どなりつける [怒鳴り付ける] どなりつける [怒鳴りつける]
  • To shout for joy

    exp かいさいをさけぶ [快哉を叫ぶ]
  • To shout with exultation

    exp かいさいをさけぶ [快哉を叫ぶ]
  • To shove and push

    v5u もみあう [揉み合う]
  • To shove to one side

    v1 そばめる [側める]
  • To shovel

    v5k,uk かく [掻く]
  • To show

    Mục lục 1 v5s 1.1 あらわす [表わす] 1.2 さししめす [指し示す] 1.3 しめす [示す] 1.4 あらわす [表す] 1.5 うつしだす...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top