Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

To shoot to death

Mục lục

v5s

うちころす [打ち殺す]
うちころす [撃ち殺す]

v1

うちとめる [打ち止める]
うちとめる [撃ち止める]
うちとめる [打ち留める]
うちとめる [討ち止める]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top