Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

To show

Mục lục

v5s

あらわす [表わす]
さししめす [指し示す]
しめす [示す]
あらわす [表す]
うつしだす [写し出す]
あらわす [現す]
むきだす [剥き出す]

v1

みせる [見せる]
みせつける [見せつける]
みせつける [見せ付ける]

vs-s

ひょうする [表する]

v5z

げんずる [現ずる]

io,v5s

あらわす [現わす]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top