- Từ điển Anh - Nhật
To smoke (a cigarette)
v5s
ふかす [吹かす]
Xem thêm các từ khác
-
To smoke (e.g. a pipe)
v5s くゆらす [燻らす] -
To smoke (e.g. fire)
v5r けむる [煙る] -
To smoke (something)
v5s,vt いぶす [燻す] -
To smoke a cigarette
exp たばこをすう [煙草を吸う] -
To smooth
v5s とりなす [取り成す] とりなす [執り成す] -
To smooth by steaming and ironing
v1 ゆのしをかける [湯熨をかける] -
To smooth down
v1 なでつける [撫で付ける] なでつける [撫でつける] -
To smooth out
v5s のす [伸す] かきならす [掻き均す] -
To smooth over
Mục lục 1 v5u 1.1 とりつくろう [取り繕う] 2 v5s 2.1 いいなす [言い做す] v5u とりつくろう [取り繕う] v5s いいなす [言い做す] -
To smoulder
Mục lục 1 io,v5r 1.1 くすぶる [燻る] 1.2 いぶる [燻る] 2 v5r 2.1 くすぶる [燻ぶる] 2.2 いぶる [燻ぶる] io,v5r くすぶる... -
To smudge
exp しみをつける [染みを付ける] -
To snap
Mục lục 1 v5k 1.1 はじく [弾く] 2 v1 2.1 きれる [切れる] v5k はじく [弾く] v1 きれる [切れる] -
To snap at
Mục lục 1 v5k 1.1 かみつく [噛付く] 1.2 かみつく [噛み付く] 1.3 くらいつく [食らい付く] 1.4 くいつく [食いつく] 1.5... -
To snarl
v5u いがみあう [啀み合う] いがみあう [いみ合う] -
To snarl at
v5k かみつく [噛み付く] かみつく [噛付く] -
To snatch
Mục lục 1 v5r 1.1 かすめとる [掠め取る] 2 v5u 2.1 かっさらう [掻っ攫う] v5r かすめとる [掠め取る] v5u かっさらう [掻っ攫う] -
To snatch (steal) from
v5r ひったくる [引っ手繰る] -
To snatch away
v5u うばう [奪う] -
To sneak away
v5s ぬけだす [抜け出す] -
To sneer at
v5u,uk あざわらう [あざ笑う] あざわらう [嘲笑う]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.