- Từ điển Anh - Nhật
To sow
v5k
まく [撒く]
Xem thêm các từ khác
-
To sow (seeds)
v5k まく [蒔く] -
To sow sparsely
exp たねをあらくまく [種を粗く播く] -
To space (lines)
v5s すかす [透かす] -
To spare
v5s あます [余す] -
To spare (e.g. time)
v5k さく [割く] -
To spare (life)
v1 たすける [助ける] -
To spare (oneself)
v5u いとう [厭う] -
To spare the trouble (of doing)
exp はんをさける [煩を避ける] -
To spare time (for)
exp じかんをさく [時間を割く] -
To sparkle
Mục lục 1 v5k 1.1 きらめく [煌めく] 1.2 かがやく [輝く] 1.3 きらめく [煌く] 2 v5r 2.1 ぴかぴかひかる [ぴかぴか光る]... -
To spatter
v5k ほざく -
To spawn
Mục lục 1 v1 1.1 うみつける [生み付ける] 1.2 うみつける [生みつける] 1.3 うみつける [産み付ける] 1.4 うみつける... -
To speak
Mục lục 1 v5aru,hon,uk 1.1 おっしゃる [仰しゃる] 1.2 おっしゃる [仰っしゃる] 1.3 おっしゃる [仰有る] 1.4 おっしゃる... -
To speak (English)
v5u つかう [使う] -
To speak about the school
exp がっこうのことをはなす [学校の事を話す] -
To speak as though something were actually the case
v5s いいなす [言い做す] -
To speak cynically or with sarcasm
v5r ひにくる [皮肉る] -
To speak eloquently
v1 べんじたてる [弁じ立てる] -
To speak falsely
v5r いつわりかたる [偽り語る] -
To speak figuratively
Mục lục 1 v1 1.1 たとえる [喩える] 1.2 たとえる [譬える] 1.3 たとえる [例える] v1 たとえる [喩える] たとえる [譬える]...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.