- Từ điển Anh - Nhật
To spoil
Mục lục |
v5s
あまやかす [甘やかす]
うちこわす [打ち壊す]
ぶちこわす [打ち壊す]
v5s,vt
くさらす [腐らす]
さます [冷ます]
v5m
むしばむ [虫食む]
むしばむ [蝕む]
exp
だいなしにする [台無しにする]
v1
いためる [傷める]
v1,vi
くされる [腐れる]
Xem thêm các từ khác
-
To spoil a flower
exp はなをいためる [花を傷める] -
To spoil from weathering
v1 ふける [化ける] -
To spoil in printing
v5u すりそこなう [刷り損なう] -
To spoil the vegetables
exp やさいをくさらす [野菜を腐らす] -
To sponge off
v5r たかる [集る] -
To sport
Mục lục 1 v1 1.1 ざれる [戯れる] 1.2 じゃれる [戯れる] 1.3 たわむれる [戯れる] v1 ざれる [戯れる] じゃれる [戯れる]... -
To spout
Mục lục 1 v5k 1.1 ふく [吹く] 1.2 ふく [噴く] 2 v5s 2.1 ふきだす [噴き出す] 2.2 ふきだす [吹き出す] v5k ふく [吹く] ふく... -
To spout out
v1 ふきでる [噴き出る] ふきでる [吹き出る] -
To sprain
v5k くじく [挫く] -
To sprawl
v5r ねそべる [寝そべる] -
To spray
v5k しぶく [し吹く] -
To spray (paint etc)(onto a surface)
v1 ふきつける [吹きつける] ふきつける [吹き付ける] -
To spread
Mục lục 1 v1 1.1 ひろげる [拡げる] 1.2 ひろげる [広げる] 2 v5r 2.1 はびこる [蔓延る] 2.2 しみわたる [染み渡る] 2.3 しみわたる... -
To spread (a report)
v5s いいちらす [言い散らす] -
To spread (flames)
v5r もえひろがる [燃え広がる] -
To spread (make) a bed
exp とこをのべる [床を伸べる] -
To spread (of fire ~)
v5r もえうつる [燃え移る] -
To spread (out)
v5r ひろがる [拡がる] ひろがる [広がる] -
To spread (paints)
v5r のる [乗る] のる [載る] -
To spread a mat
exp こもをかける [薦を掛ける]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.