- Từ điển Anh - Nhật
To squeeze out
Xem thêm các từ khác
-
To squeeze the juice (from)
exp えきをしぼる [液を絞る] -
To squeeze to death
v5s おしころす [圧し殺す] -
To squirm
v5k うごめく [蠕く] -
To stab
Mục lục 1 v1 1.1 つったてる [突っ立てる] 2 v5s 2.1 さす [刺す] 2.2 つきさす [突き刺す] 2.3 さしとおす [刺し通す] v1... -
To stab at
v5r きりかかる [斬り掛かる] -
To stab at each other
v1 さしちがえる [刺し違える] さしちがえる [差し違える] -
To stab to death
v5s つきころす [突き殺す] さしころす [刺し殺す] -
To stack
v5m つむ [積む] -
To stagger
Mục lục 1 v1 1.1 よろける [蹌踉ける] 2 v5k,uk 2.1 よろめく [蹌踉めく] 3 v5k 3.1 ふらつく v1 よろける [蹌踉ける] v5k,uk... -
To stagnate
Mục lục 1 v5m 1.1 よどむ [澱む] 1.2 よどむ [淀む] 2 v5r 2.1 とどこおる [滞る] v5m よどむ [澱む] よどむ [淀む] v5r とどこおる... -
To stain
Mục lục 1 v5s 1.1 よごす [汚す] 1.2 けがす [汚す] 2 exp 2.1 しみをつける [染みを付ける] v5s よごす [汚す] けがす [汚す]... -
To stake
v1 かける [賭ける] -
To stammer
Mục lục 1 v5r 1.1 どもる [吃る] 2 v5m 2.1 よどむ [澱む] 2.2 よどむ [淀む] v5r どもる [吃る] v5m よどむ [澱む] よどむ [淀む] -
To stamp (i.e. a passport)
v5s,vt おす [押す] -
To stamp out
v5k うちぬく [打ち抜く] うちぬく [打ち貫く] -
To stamp out (a fire)
v5s ふみけす [踏み消す] -
To stampede
v5m かけこむ [かけ離む] かけこむ [駆け込む] -
To stand
Mục lục 1 v1 1.1 こたえる [堪える] 1.2 たえる [堪える] 1.3 こらえる [堪える] 1.4 たえる [耐える] 1.5 たえる [断える]... -
To stand (someone) up
v5s すっぽかす -
To stand (something) up
v1 たてる [立てる]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.