- Từ điển Anh - Nhật
To stifle a rebellion
exp
はんらんをおさえる [反乱を抑える]
Xem thêm các từ khác
-
To stifle a smile, yawn, etc.
v5s かみころす [噛み殺す] かみころす [噛殺す] -
To stifle to death
v5s おしころす [圧し殺す] -
To stimulate
Mục lục 1 v5s 1.1 つきうごかす [突き動かす] 1.2 ふりおこす [振り起こす] 1.3 うながす [促す] 2 v5r,uk 2.1 そそる [唆る]... -
To sting
v5s さす [刺す] -
To stink
v5u,vi におう [匂う] におう [臭う] -
To stipulate
v5u うたう [謳う] -
To stir
Mục lục 1 v5g 1.1 みじろぐ [身じろぐ] 1.2 そよぐ [戦ぐ] 2 v1 2.1 まぜる [混ぜる] 2.2 かきまぜる [掻き交ぜる] 2.3 かきまぜる... -
To stir-fry
v1 いためる [炒める] -
To stir (up)
v5s まぜっかえす [混ぜっ返す] -
To stir up
Mục lục 1 v1 1.1 おだてる [煽てる] 1.2 かきたてる [かき立てる] 1.3 たきつける [焚きつける] 1.4 たきつける [焚き付ける]... -
To stir up (mud)
v5s ひっかきまわす [引っ掻き回す] -
To stitch
v5s さす [刺す] -
To stock
v5m しこむ [仕込む] -
To stoop
Mục lục 1 v1,uk 1.1 かがめる [屈める] 2 v1 2.1 みをかがめる [身をかがめる] 3 v5k 3.1 うつむく [俯向く] 4 v5m 4.1 かがむ... -
To stop
Mục lục 1 v5m,uk 1.1 たたずむ [佇む] 2 v1 2.1 とだえる [途絶える] 2.2 とどめる [止める] 2.3 おさえる [押える] 2.4 さしとめる... -
To stop (doing)
v5r ふみとどまる [踏み止まる] -
To stop (leave off) work
exp しごとをやめる [仕事を止める] -
To stop (something)
v1 とめる [止める] -
To stop a gap
v1 うめる [埋める] -
To stop at a station
exp えきにとまる [駅に止まる]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.