- Từ điển Anh - Nhật
To suffer
Mục lục |
exp
くになる [苦になる]
めにあう [目に会う]
めにあう [目にあう]
v5m
くるしむ [苦しむ]
v5r
こうむる [被る]
こうむる [蒙る]
くるしがる [苦しがる]
Xem thêm các từ khác
-
To suffer (e.g. defeat)
vs-s きっする [喫する] -
To suffer a blast or indirect blow
exp あおりをくう [煽りを食う] -
To suffer a defeat
exp はいをとる [敗を取る] ふかくをとる [不覚を取る] -
To suffer a loss
exp そんがいをこうむる [損害を被る] そんがいをこうむる [損害を蒙る] -
To suffer an unexpected defeat
v5s とりこぼす [取り零す] -
To suffer by comparison with (something)
exp そんしょくがある [遜色がある] -
To suffer damage
v1,uk やられる [遣られる] -
To suffer from
Mục lục 1 v5r 1.1 かかる [罹る] 2 v5u 2.1 わずらう [煩う] v5r かかる [罹る] v5u わずらう [煩う] -
To suffer from pulmonary tuberculosis
exp むねをわずらう [胸を患う] -
To suffer from tuberculosis
exp はいをやんでいる [肺を病んでいる] -
To suffer greatly (from)
n なかされる [泣かされる] -
To suffice
Mục lục 1 v5r 1.1 ことたる [事足る] 2 v1 2.1 ことたりる [事足りる] v5r ことたる [事足る] v1 ことたりる [事足りる] -
To suggest
Mục lục 1 v5s 1.1 うながす [促す] 1.2 ほのめかす [仄めかす] 1.3 いいだす [言い出す] 2 v1 2.1 もうしでる [申し出る]... -
To suit
Mục lục 1 io,oK,v5r 1.1 はまる [嵌る] 1.2 はまる [填る] 2 vs-s 2.1 てきする [適する] 3 v5k 3.1 につく [似付く] 4 v5u 4.1 あう... -
To suit all tastes
exp ばんにんむきである [万人向きである] -
To suit the convenience of
exp べんぎをはかる [便宜を図る] -
To sulk
v1 すねる [拗ねる] -
To sum up
Mục lục 1 v1 1.1 くわえる [加える] 1.2 くるめる [包める] 2 vi,vt,vs-s 2.1 がっする [合する] 3 v5m 3.1 かいつまむ [掻い摘まむ]... -
To summarize
v5m かいつまむ [掻い摘む] かいつまむ [掻い摘まむ] -
To summer
exp しょをさける [暑を避ける]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.