- Từ điển Anh - Nhật
To take (adopt) measures
exp
さくをこうずる [策を講ずる]
Xem thêm các từ khác
-
To take (be in) charge of
v5t うけもつ [受け持つ] -
To take (e.g. time, money, etc)
v5r,vi かかる [掛かる] -
To take (good) care of
v5u いとう [厭う] -
To take (lesson, test, damage)
v1 うける [受ける] -
To take (nuance of stealing)
v5r とる [盗る] -
To take (seat, position)
v5k つく [就く] -
To take (someone) aback
Mục lục 1 exp 1.1 どぎもをぬく [度胆を抜く] 1.2 どぎもをぬく [度肝を抜く] 1.3 ドぎもをぬく [ド肝を抜く] exp どぎもをぬく... -
To take (strike) root
exp ねがつく [根が付く] -
To take (trouble)
v5r とる [執る] -
To take A for B
v1 みまちがえる [見間違える] -
To take a bath
exp おふろにはいる [お風呂に入る] -
To take a bite
n ひとくちくう [一口喰う] -
To take a breath
exp いきをつく [息をつく] -
To take a castle
Mục lục 1 exp 1.1 しろをとる [城を取る] 2 v5s 2.1 おいおとす [追い落とす] exp しろをとる [城を取る] v5s おいおとす... -
To take a class
v1 じゅぎょうをうける [授業を受ける] -
To take a concrete shape
exp めはながつく [目鼻が付く] -
To take a copy of
exp ひかえをとる [控えを取る] -
To take a day off
v5m,vi やすむ [休む] -
To take a dig at
v5r あてこする [当て擦る] -
To take a fancy to something
exp こころがうごく [心が動く]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.