Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

To take in

Mục lục

v5m

のみこむ [飲み込む]
つりこむ [釣り込む]
のみこむ [呑み込む]
とりこむ [取り込む]

v5r

たばかる [謀る]
はかる [謀る]
はかる [図る]

v1

ひっこめる [引っ込める]
いれる [入れる]
とりいれる [取り入れる]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top