- Từ điển Anh - Nhật
To take in
Mục lục |
v5m
のみこむ [飲み込む]
つりこむ [釣り込む]
のみこむ [呑み込む]
とりこむ [取り込む]
v5r
たばかる [謀る]
はかる [謀る]
はかる [図る]
v1
ひっこめる [引っ込める]
いれる [入れる]
とりいれる [取り入れる]
Xem thêm các từ khác
-
To take into account
v1 かんがみる [鑑みる] -
To take into consideration
exp てごころをくわえる [手心を加える] -
To take it out on
exp,v1 とっちめる [取っちめる] -
To take its toll
v1 こたえる [応える] -
To take lessons in
v5b まなぶ [学ぶ] -
To take lightly
v1 あまくみる [甘く見る] -
To take measures
Mục lục 1 v5z 1.1 こうずる [講ずる] 2 exp 2.1 さくをほどこす [策を施す] v5z こうずる [講ずる] exp さくをほどこす [策を施す] -
To take notes
v5r メモる かきとる [書き取る] -
To take notice
v1 めをとめる [目を止める] -
To take off
Mục lục 1 v5t 1.1 とびたつ [飛び立つ] 2 v5r 2.1 ふみきる [踏み切る] v5t とびたつ [飛び立つ] v5r ふみきる [踏み切る] -
To take off clothes
v5g ぬぐ [脱ぐ] -
To take offense
exp はらをたてる [腹を立てる] はらがたつ [腹が立つ] -
To take offense (at)
exp きをわるくする [気を悪くする] -
To take on
v1 おびる [帯びる] -
To take on a role
n ひとやくかう [一役買う] -
To take on a task and guarantee success
v5u うけあう [受け合う] -
To take on an opponent
v5r あいてどる [相手取る] -
To take on board
v1 のせる [載せる] のせる [乗せる] -
To take or escort (a person somewhere)
v5r おくる [送る] -
To take out
Mục lục 1 v5s 1.1 ひきだす [引き出す] 1.2 つれだす [連れ出す] 1.3 つかみだす [掴み出す] 1.4 ひきだす [引出す] 1.5 ひっぱりだす...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.