- Từ điển Anh - Nhật
To take seriously
exp
まにうける [真に受ける]
Các từ tiếp theo
-
To take someone (of lower status) along
v5k-s つれていく [連れて行く] つれていく [連れていく] -
To take someone to task
v1 とがめる [咎める] -
To take something away
v5s とりはずす [取り外す] -
To take something away by deception
v5r だましとる [だまし取る] だましとる [騙し取る] -
To take something into ..
v5m,vt もちこむ [持ち込む] -
To take steps (measures)
exp しゅだんをこうじる [手段を講じる] -
To take the ayes and noes
exp かひをとる [可否を採る] -
To take the bus
exp バスにのる [バスに乗る] -
To take the form of
v1 ばける [化ける]
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
The Human Body
1.584 lượt xemVegetables
1.306 lượt xemBikes
725 lượt xemMusical Instruments
2.185 lượt xemThe Public Library
159 lượt xemFruit
280 lượt xemElectronics and Photography
1.723 lượt xemPlants and Trees
601 lượt xemOccupations II
1.506 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?