- Từ điển Anh - Nhật
To take someone to task
v1
とがめる [咎める]
Xem thêm các từ khác
- 
                                To take something awayv5s とりはずす [取り外す]
- 
                                To take something away by deceptionv5r だましとる [だまし取る] だましとる [騙し取る]
- 
                                To take something into ..v5m,vt もちこむ [持ち込む]
- 
                                To take steps (measures)exp しゅだんをこうじる [手段を講じる]
- 
                                To take the ayes and noesexp かひをとる [可否を採る]
- 
                                To take the busexp バスにのる [バスに乗る]
- 
                                To take the form ofv1 ばける [化ける]
- 
                                To take the initiativeexp せんてをとる [先手を取る] せんをこす [先を越す]
- 
                                To take the lead inv5r ぎゅうじる [牛耳る]
- 
                                To take the middle (between the two)exp あいだをとる [間を取る]
- 
                                To take the name ofvs-s しょうする [称する]
- 
                                To take the place ofMục lục 1 v5r,vi 1.1 かわる [替わる] 1.2 かわる [代わる] 1.3 かわる [換わる] 2 io,v5r,vi 2.1 かわる [代る] v5r,vi かわる...
- 
                                To take the radiusexp アールをとる
- 
                                To take the side of the enemyexp てきにつく [敵に付く]
- 
                                To take the wrong medicineexp くすりをのみちがえる [薬を飲み違える]
- 
                                To take timeMục lục 1 v5r 1.1 てまどる [手間取る] 1.2 ひまどる [暇取る] 2 exp 2.1 てまをとる [手間を取る] 2.2 じかんがかかる [時間が掛かる]...
- 
                                To take toexp こころをよせる [心を寄せる]
- 
                                To take to piecesv5s ばらす
- 
                                To take to taskexp,v1 とっちめる [取っちめる]
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
                - 
                            
- 
                
                     0 · 16/07/24 10:50:05 0 · 16/07/24 10:50:05
 
- 
                
                    
- 
                            
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
- 
                            
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
- 
                            
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
- 
                            
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
- 
                            
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.
 
    
 
  
  
  
                 
  
                 
                 
                 
                 
                