- Từ điển Anh - Nhật
To take turns
Mục lục |
v5r
たちかわる [立ち替わる]
v5r,vi
かわる [替わる]
かわる [代わる]
かわる [換わる]
v5u
かわりあう [代り合う]
io,v5r,vi
かわる [代る]
Xem thêm các từ khác
-
To take up
Mục lục 1 v1 1.1 とりあげる [取り上げる] 1.2 とりあげる [取上げる] 1.3 ひきうける [引受る] 1.4 ひきうける [引受ける]... -
To take up (occupy) space
exp ばしょをとる [場所を取る] -
To take up a position
exp じんをしく [陣を敷く] -
To take up a problem
v1 もんだいをとりあげる [問題を取り上げる] -
To take up a weapon
exp えいをとる [鋭を取る] -
To take up again a problem that has been dealt with
v5s むしかえす [蒸し返す] -
To take up arms (against)
exp せんたんをひらく [戦端を開く] -
To take up employment
exp しょくにつく [職に就く] -
To take up positions
v5r じんどる [陣取る] -
To take upon oneself
Mục lục 1 v5r 1.1 ひっかぶる [引っ被る] 2 v5m 2.1 かかえこむ [抱え込む] v5r ひっかぶる [引っ被る] v5m かかえこむ [抱え込む] -
To take warning from
v1 かんがみる [鑑みる] -
To talk
Mục lục 1 v5r 1.1 しゃべる [喋る] 1.2 かたる [語る] 2 v5aru,hon,uk 2.1 おっしゃる [仰しゃる] 2.2 おっしゃる [仰る] 2.3 おっしゃる... -
To talk (a person) down
v5s いいまかす [言い負かす] -
To talk (to someone)
v1 はなしかける [話し掛ける] はなしかける [話しかける] -
To talk about
v5s いいふらす [言い触らす] -
To talk about indecent things
v5r しもがかる [下掛かる] -
To talk about nothing but
v5r もちきる [持ち切る] -
To talk about school affairs
exp がっこうのことをはなす [学校の事を話す] -
To talk all the night
v5s かたりあかす [語り明かす] -
To talk back
v5s いいかえす [言い返す]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.