Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

To talk all the night

v5s

かたりあかす [語り明かす]

Xem thêm các từ khác

  • To talk back

    v5s いいかえす [言い返す]
  • To talk big

    v5s ふきとばす [吹き飛ばす]
  • To talk down

    Mục lục 1 v1 1.1 やりこめる [遣り込める] 1.2 いいこめる [言い込める] 1.3 いいこめる [言い籠める] 2 n 2.1 やりつける...
  • To talk foolishly

    v1 たわける [戯ける] おどける [戯ける]
  • To talk on and on

    v1 まくしたてる [捲し立てる]
  • To talk or say too much

    Mục lục 1 v5s 1.1 いいすごす [言い過ごす] 2 v1 2.1 いいすぎる [言い過ぎる] v5s いいすごす [言い過ごす] v1 いいすぎる...
  • To talk over

    v5u はからう [計らう]
  • To talk over with

    v5u かけあう [掛け合う]
  • To talk quietly

    exp おだやかにはなす [穏やかに話す]
  • To talk someone into doing

    v5s くどきおとす [口説き落とす]
  • To talk the night away

    exp よをかたりあかす [夜を語り明かす]
  • To talk to

    v1 もうしきかせる [申し聞かせる]
  • To talk together

    v5u はなしあう [話し合う] かたりあう [語り合う]
  • To talk volubly

    Mục lục 1 v5r 1.1 いいまくる [言い捲る] 2 v1 2.1 べんじたてる [弁じ立てる] v5r いいまくる [言い捲る] v1 べんじたてる...
  • To talk wrong into right

    v1 くろめる [黒める]
  • To tame

    Mục lục 1 v1 1.1 てなずける [手懐ける] 1.2 てなずける [手なずける] 2 v5s 2.1 ならす [馴らす] 2.2 かいならす [飼い馴らす]...
  • To tame (e.g. animal)

    v5s かいならす [飼い慣らす]
  • To tamper (with)

    v5r いじくる [弄くる]
  • To tamper with

    Mục lục 1 v5r 1.1 いじる [弄る] 2 v5s 2.1 ひっかきまわす [引っ掻き回す] v5r いじる [弄る] v5s ひっかきまわす [引っ掻き回す]
  • To tangle

    v1 もつれる [縺れる]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top