Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

To test

Mục lục

v5s

ためす [試す]

v1

こころみる [試みる]

Xem thêm các từ khác

  • To thank

    Mục lục 1 exp 1.1 れいをいう [礼を言う] 2 vs-s 2.1 しゃする [謝する] exp れいをいう [礼を言う] vs-s しゃする [謝する]
  • To thank (a person) heartily

    exp あつくれいをのべる [厚く礼を述べる]
  • To thank for

    v5u ねぎらう [労う]
  • To that degree

    Mục lục 1 adv,uk 1.1 それほど [其れ程] 2 exp 2.1 あんなに 2.2 あれだけ adv,uk それほど [其れ程] exp あんなに あれだけ
  • To that extent

    Mục lục 1 adv 1.1 あれほど [彼程] 2 n-t,uk 2.1 それだけ [其れ丈] 3 exp 3.1 あんなに 3.2 あれだけ 4 n 4.1 そこまで adv あれほど...
  • To thatch (a roof)

    v5k かりふく [刈り葺く]
  • To thaw

    Mục lục 1 v1,vi 1.1 とける [融ける] 1.2 とける [溶ける] 1.3 とける [熔ける] 1.4 とける [鎔ける] v1,vi とける [融ける]...
  • To the best of my ability, poor though it be

    adv およばずながら [及ばず乍ら]
  • To the end

    Mục lục 1 n 1.1 さいごまで [最後まで] 2 adv 2.1 あくまで [飽くまで] 2.2 あくまで [飽く迄] n さいごまで [最後まで]...
  • To the inch

    n すんぶんたがわず [寸分たがわず]
  • To the last

    Mục lục 1 n 1.1 さいごまで [最後まで] 2 adv 2.1 あくまでも [飽く迄も] 2.2 あくまで [飽く迄] 2.3 あくまで [飽くまで]...
  • To the utmost

    Mục lục 1 adv 1.1 きょくりょく [極力] 1.2 せいぜい [精々] 1.3 せいぜい [精精] 2 uk 2.1 どこまでも [何処までも] 2.2 どこまでも...
  • To thin down

    v5g そぐ [削ぐ]
  • To thin out

    v5k まびく [間引く]
  • To thin trees

    exp きをすかす [木を透かす]
  • To think

    v5u おもう [思う] おもう [想う]
  • To think, feel, consider, know, etc.

    v5z,hum ぞんずる [存ずる]
  • To think (it) a curiosity

    v5r めずらしがる [珍しがる]
  • To think (something) strange

    exp みょうにおもう [妙に思う]
  • To think back upon

    v5s,vt おもいなおす [思い直す] おもいかえす [思い返す]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top