- Từ điển Anh - Nhật
To thrust
Mục lục |
v5s
さす [刺す]
つきさす [突き刺す]
v5k
つく [突く]
つつく [突く]
Xem thêm các từ khác
-
To thrust (javelin)
v1 さしのべる [差し伸べる] -
To thrust (ones opponent)
v5r つっぱる [突っ張る] -
To thrust aside
v1 つきのける [突き除ける] -
To thrust at
v1 つきつける [突き付ける] つきつける [突きつける] -
To thrust at (with a knife)
v5r つきかかる [突き掛る] -
To thrust away
Mục lục 1 v5s 1.1 つきはなす [突き離す] 1.2 つきとばす [突き飛ばす] 1.3 つきはなす [突き放す] v5s つきはなす [突き離す]... -
To thrust back
v5s つきもどす [突き戻す] -
To thrust before
v1 つきつける [突き付ける] つきつける [突きつける] -
To thrust down
v5s つきおとす [突き落す] つきおとす [突き落とす] -
To thrust in
v5m さしこむ [差し込む] -
To thrust into a container
v5m ねじこむ [捩じ込む] -
To thrust oneself into
v5m わりこむ [割込む] わりこむ [割り込む] -
To thrust or cast away
v5s つっぱなす [突っ放す] -
To thrust something into something
v5m つっこむ [突っ込む] -
To thrust violently
v1 つきたてる [突き立てる] -
To thwart
v5m はばむ [阻む] -
To tickle
Mục lục 1 io,v5r,uk 1.1 くすぐる [擽ぐる] 2 v5r,uk 2.1 くすぐる [擽る] io,v5r,uk くすぐる [擽ぐる] v5r,uk くすぐる [擽る] -
To tide over
Mục lục 1 v1 1.1 きりぬける [切り抜ける] 2 v5s 2.1 こす [超す] 3 v5g 3.1 しのぐ [凌ぐ] 4 v5s,vt 4.1 すごす [過ごす] 5 v5r... -
To tidy up
Mục lục 1 v1,vt 1.1 かたづける [片づける] 1.2 かたづける [片付ける] 2 v5u 2.1 つくろう [繕う] v1,vt かたづける [片づける]... -
To tie
Mục lục 1 v1 1.1 しばりつける [縛りつける] 1.2 つなぎとめる [繋ぎ止める] 1.3 つなぎとめる [つなぎ止める] 1.4 しばりつける...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.