- Từ điển Anh - Nhật
To thwart
v5m
はばむ [阻む]
Xem thêm các từ khác
-
To tickle
Mục lục 1 io,v5r,uk 1.1 くすぐる [擽ぐる] 2 v5r,uk 2.1 くすぐる [擽る] io,v5r,uk くすぐる [擽ぐる] v5r,uk くすぐる [擽る] -
To tide over
Mục lục 1 v1 1.1 きりぬける [切り抜ける] 2 v5s 2.1 こす [超す] 3 v5g 3.1 しのぐ [凌ぐ] 4 v5s,vt 4.1 すごす [過ごす] 5 v5r... -
To tidy up
Mục lục 1 v1,vt 1.1 かたづける [片づける] 1.2 かたづける [片付ける] 2 v5u 2.1 つくろう [繕う] v1,vt かたづける [片づける]... -
To tie
Mục lục 1 v1 1.1 しばりつける [縛りつける] 1.2 つなぎとめる [繋ぎ止める] 1.3 つなぎとめる [つなぎ止める] 1.4 しばりつける... -
To tie (fasten) a rope to a post
exp なわをくいにゆわえる [縄を杭に結わえる] -
To tie a string
exp ひもをむすぶ [紐を結ぶ] -
To tie on
v1 むすびつける [結び付ける] むすびつける [結びつける] -
To tie together
v5r くくる [括る] -
To tie up
Mục lục 1 v5r 1.1 ひっくくる [引っ括る] 1.2 くくる [括る] 2 v1 2.1 ゆわえる [結わえる] 3 v5b 3.1 とりむすぶ [取り結ぶ]... -
To tie up in a bundle
v1 たばねる [束ねる] つかねる [束ねる] -
To tighten
Mục lục 1 v1 1.1 しめつける [締めつける] 1.2 ひきしめる [引締める] 1.3 しめつける [締め付ける] 1.4 ひきしめる [引き締める]... -
To tile a floor
exp ゆかにタイルをはる [床にタイルを貼る] -
To till
v5s たがやす [耕す] -
To till (plow) a rice paddy
exp たをうつ [田を打つ] -
To tilt
Mục lục 1 v1,vt 1.1 かしげる [傾げる] 1.2 かたむける [傾ける] 1.3 かたげる [傾げる] 2 v5g,vi 2.1 かしぐ [傾ぐ] 2.2 かたぐ... -
To time (sound, gauge, estimate)
Mục lục 1 v5r 1.1 はかる [測る] 1.2 はかる [計る] 1.3 はかる [量る] v5r はかる [測る] はかる [計る] はかる [量る] -
To tinker with
v5s いじりまわす [いじり回す] -
To tinkle
v5r ちんちんなる [ちんちん鳴る] -
To tip
Mục lục 1 v5g,vi 1.1 かたぐ [傾ぐ] 1.2 かしぐ [傾ぐ] 2 v1,vt 2.1 かたむける [傾ける] v5g,vi かたぐ [傾ぐ] かしぐ [傾ぐ]... -
To tiptoe
exp つまさきであるく [爪先で歩く]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.