Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

To tie (fasten) a rope to a post

exp

なわをくいにゆわえる [縄を杭に結わえる]

Xem thêm các từ khác

  • To tie a string

    exp ひもをむすぶ [紐を結ぶ]
  • To tie on

    v1 むすびつける [結び付ける] むすびつける [結びつける]
  • To tie together

    v5r くくる [括る]
  • To tie up

    Mục lục 1 v5r 1.1 ひっくくる [引っ括る] 1.2 くくる [括る] 2 v1 2.1 ゆわえる [結わえる] 3 v5b 3.1 とりむすぶ [取り結ぶ]...
  • To tie up in a bundle

    v1 たばねる [束ねる] つかねる [束ねる]
  • To tighten

    Mục lục 1 v1 1.1 しめつける [締めつける] 1.2 ひきしめる [引締める] 1.3 しめつける [締め付ける] 1.4 ひきしめる [引き締める]...
  • To tile a floor

    exp ゆかにタイルをはる [床にタイルを貼る]
  • To till

    v5s たがやす [耕す]
  • To till (plow) a rice paddy

    exp たをうつ [田を打つ]
  • To tilt

    Mục lục 1 v1,vt 1.1 かしげる [傾げる] 1.2 かたむける [傾ける] 1.3 かたげる [傾げる] 2 v5g,vi 2.1 かしぐ [傾ぐ] 2.2 かたぐ...
  • To time (sound, gauge, estimate)

    Mục lục 1 v5r 1.1 はかる [測る] 1.2 はかる [計る] 1.3 はかる [量る] v5r はかる [測る] はかる [計る] はかる [量る]
  • To tinker with

    v5s いじりまわす [いじり回す]
  • To tinkle

    v5r ちんちんなる [ちんちん鳴る]
  • To tip

    Mục lục 1 v5g,vi 1.1 かたぐ [傾ぐ] 1.2 かしぐ [傾ぐ] 2 v1,vt 2.1 かたむける [傾ける] v5g,vi かたぐ [傾ぐ] かしぐ [傾ぐ]...
  • To tiptoe

    exp つまさきであるく [爪先で歩く]
  • To tire

    Mục lục 1 v1 1.1 つかれる [疲れる] 2 v5s 2.1 あかす [飽かす] 2.2 あかす [厭かす] 2.3 つからす [疲らす] v1 つかれる [疲れる]...
  • To tire of waiting

    v5m まちあぐむ [待ち倦む]
  • To tired to the bone

    exp しんがつかれる [心が疲れる]
  • To toe the mark

    v5r しきる [仕切る]
  • To tolerate

    Mục lục 1 v1 1.1 いれる [入れる] 2 exp 2.1 おおめにみる [大目に見る] v1 いれる [入れる] exp おおめにみる [大目に見る]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top